Năm 2023 dần trôi qua với những diễn biến đáng chú ý của một số nhóm ngành. Thị trường chứng khoán trong nước sẽ bước sang năm 2024, với tâm thế và dự phóng nào? Triển vọng vĩ mô 2024
Trong Quý III/2023, nền kinh tế đã ghi nhận một số dấu hiệu phục hồi tích cực. Nhóm công nghiệp chế biến, chế tạo tăng 1,98% so với cùng kỳ, xây dựng tăng 6,17%, bán buôn, bán lẻ tăng 8,04%, và vận tải kho bãi tăng 8,7%. Trong 9 tháng đầu năm, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng 0,3% so với cùng kỳ năm trước, đặc biệt, tháng 9 IIP tăng 5,1%. Một số ngành công nghiệp cụ thể đã có sự cải thiện đáng kể trong quý III.
Tuy nhiên, tổng cầu của nền kinh tế vẫn còn yếu, doanh thu bán lẻ hàng hóa và dịch vụ giảm do cầu tiêu dùng thấp. Trong 9 tháng đầu năm, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng, loại trừ yếu tố giá, chỉ tăng 7,3%, so với mức tăng 16,6% cùng kỳ năm 2022. Xuất khẩu vẫn tiếp tục giảm, dù giảm đà. Vốn đầu tư thực hiện từ ngân sách Nhà nước mới hoàn thành 57% kế hoạch cả năm. Vốn FDI thực hiện và đăng ký mới ghi nhận tăng trưởng tích cực từ tháng 7, với tăng trưởng vốn FDI thực hiện đạt 2,2% và tăng trưởng FDI mới đạt 7,7%. Tình hình lạm phát có chiều hướng tăng lên, nhưng vẫn nằm trong tầm kiểm soát.
Nhiều tổ chức tài chính dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam sẽ dao động trong khoảng 4,7 - 5,8% trong năm 2023, và kỳ vọng mức tăng trưởng thấp hơn 6% trong năm 2024. Kinh tế thế giới cũng được các tổ chức quốc tế dự báo sẽ chỉ tăng trưởng 2,9% trong năm 2024, với các khu vực như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, Trung Quốc, và Ấn Độ có các mức tăng trưởng khác nhau. Lạm phát toàn cầu đang có xu hướng giảm, nhưng chu kỳ thắt chặt tiền tệ có vẻ đã đến hồi kết, tuy nhiên, lãi suất có thể duy trì ở mức cao trong thời gian dài.
Tỷ giá đang trở thành một thách thức mới đối với nền kinh tế nội địa, với tỷ giá USD/VND đã tăng hơn 3% so với đầu năm và có khả năng tiếp tục tăng trong quý I/2024. Đối với thị trường chứng khoán, sau giai đoạn tăng trưởng từ tháng 4 đến tháng 9/2023, chính sách tiền tệ cuối năm 2023 và năm 2024 có vẻ thận trọng hơn và có ít dư địa giảm lãi suất hơn. Tuy nhiên, việc thay đổi hướng lãi suất từ nới lỏng sang thắt chặt có thể khó xảy ra do tình hình kinh doanh của doanh nghiệp đang đối mặt với những thách thức lớn.
Triển vọng thị trường chứng khoán
Chỉ số P/E của VN-Index trung bình trong 3 năm gần đây là 15 lần, nhưng hiện đang ở mức khoảng 12 lần. Khi VN-Index chạm đáy vào năm 2022, tỷ lệ P/E của thị trường giảm xuống chỉ còn 9,7 lần. Điều này cho thấy thị trường đang được định giá không quá cao, nhưng cũng không quá rẻ.
Dự báo của MBS (HN:MBS) Research cho biết lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết có thể tăng lần lượt là 3,6% và 16,8% trong năm 2023 và 2024. Sự gia tăng lợi nhuận của các doanh nghiệp sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự hồi phục của thị trường chứng khoán.
Trong kịch bản cơ sở với xác suất 70%, dự báo VN-Index có thể tăng lên mức 1.300 - 1.350 điểm trong năm 2024. Điều này dựa trên giả định rằng lãi suất điều hành của Fed sẽ tăng thêm 25 điểm cơ bản vào cuối năm 2023, sau đó giảm từ quý III/2024. Mức lãi suất VND (HM:VND) có thể duy trì nguyên như hiện tại hoặc giảm thêm 50 điểm cơ bản. Lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết năm 2024 được dự kiến tăng 16,8%, khiến P/E forward thị trường dao động từ 12 đến 12,5 lần.
Trong kịch bản kém khả quan với xác suất 30%, dự báo VN-Index có thể dao động trong khoảng 1.170 - 1.230 điểm trong năm 2024. Các yếu tố đi kèm bao gồm việc lãi suất điều hành của Fed tăng thêm 25 điểm cơ bản vào cuối năm 2023 và duy trì ở mức cao suốt cả năm 2024, tỷ giá tăng hơn 3%, mặt bằng lãi suất VND tăng 25 - 50 điểm cơ bản, lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết năm 2024 tăng 10%, khiến P/E forward thị trường dao động từ 11,5 đến 12 lần.
Diễn biến chỉ số nhóm ngành tại VNI |
Nếu nhìn vào chỉ số tăng trưởng của các ngành, có thể thấy rằng chứng khoán, đầu tư công, và công nghệ thông tin đứng đầu trong năm 2023. Bất động sản, chứng khoán, và đầu tư công là nhóm ngành có tỷ suất tăng trưởng ấn tượng.
Đối với năm 2024, chúng tôi dự đoán rằng ngành dầu khí sẽ là lĩnh vực dẫn đầu với việc triển khai nhiều dự án, đặc biệt là dự án Lô B - Ô Môn. Câu chuyện về chuyển đổi năng lượng có thể mở ra nhiều cơ hội đầu tư mới, với tổng mức đầu tư cho nguồn điện dự kiến đạt 98 tỷ USD trong giai đoạn 2021 - 2030. Nhu cầu phát triển lưới điện chiếm khoảng 11% tổng nhu cầu vốn của ngành điện, đặc biệt là trong bối cảnh nguồn điện đang mất cân đối và dự kiến sẽ phát triển nhanh chóng trong tương lai.
Các ngành hưởng lợi từ chu kỳ phục hồi xuất khẩu, như hóa chất, phân bón, thủy sản, nông sản, logistics và cảng biển, cũng được dự đoán là những điểm đầu tư tiềm năng trong thời gian sắp tới.
>> Chuyên gia nói gì về động thái đề xuất tái cấu trúc 300 triệu USD trái phiếu chuyển đổi?