Giá vàng mất đà: Khả năng rơi về mốc 3.000 USD/ounce?
Investing.com - Ông Nguyễn Tú Anh, nguyên Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách tiền tệ (Ngân hàng Nhà nước), cho rằng việc lãi suất không giảm dù Ngân hàng Nhà nước đã bơm lượng lớn tiền ra thị trường là do cơ chế phân bổ room tín dụng hiện tại. Khi các ngân hàng đã có sẵn thị phần theo phân bổ, họ không có động lực giảm lãi suất để thu hút khách hàng. Theo ông, nếu loại bỏ cơ chế room, thị trường sẽ được kích hoạt cạnh tranh trở lại.
Theo ông Nguyễn Quốc Hùng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, việc áp dụng hạn mức tín dụng đã từng mang lại nhiều kết quả tích cực. Công cụ này giúp điều tiết lãi suất, tốc độ bơm vốn và ổn định tỷ giá trong suốt thời gian qua. Bên cạnh đó, nó còn góp phần củng cố năng lực tài chính và nâng hệ số an toàn vốn (CAR) cho các tổ chức tín dụng.
Room tín dụng được phân bổ dựa trên đánh giá toàn diện của Ngân hàng Nhà nước đối với từng ngân hàng. Trong hơn 10 năm áp dụng, cơ chế này giúp đảm bảo sự ổn định của hệ thống, dù vẫn còn tình trạng phân bổ không đều: có ngân hàng chưa sử dụng hết hạn mức, trong khi ngân hàng khác lại cạn room dù vẫn đảm bảo an toàn vốn. Tuy nhiên, ông Hùng thừa nhận việc điều chỉnh phân bổ có độ trễ, khiến việc cung ứng vốn cho nền kinh tế đôi khi bị chậm trễ.
Dù ghi nhận những lợi ích đã có, ông Hùng cho rằng thời điểm hiện tại đã đến lúc cân nhắc việc loại bỏ cơ chế room để tạo điều kiện cho các ngân hàng phát triển.
Ông Nguyễn Quang Ngọc, Phó Trưởng Ban Chính sách tín dụng của Agribank, đồng tình rằng việc gỡ bỏ room là bước đi cần thiết nhằm khơi thông cạnh tranh và nâng cao hiệu quả thị trường tài chính. Tuy nhiên, quá trình thực hiện cần linh hoạt và phù hợp với thực trạng của hệ thống ngân hàng.
Thông tư 14/2025/TT-NHNN, ban hành ngày 30/6/2025, được xem là cơ sở pháp lý cho lộ trình chấm dứt cơ chế phân bổ tín dụng. Thông tư này đưa ra các yêu cầu về bộ đệm vốn như bộ đệm bảo toàn vốn (CCB), bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB) và yêu cầu riêng cho các ngân hàng có vai trò hệ thống – một bước quan trọng để đảm bảo an toàn khi xóa bỏ room.
Trở lại với quan điểm của ông Nguyễn Tú Anh, ông cho rằng cơ chế room kéo dài đang làm suy yếu động lực cạnh tranh giữa các ngân hàng, gây thiệt thòi cho khách hàng. Ông dẫn ví dụ về các khoản vay ngắn hạn 3–6 tháng: khi đến kỳ đáo hạn, khách hàng không được giải ngân tiếp do ngân hàng đã “hết room”. Điều này khiến doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn kịp thời.
Ngoài ra, ông chỉ ra thực tế một số ngân hàng không muốn từ bỏ room vì điều này giúp họ giữ chắc thị phần mà không cần cạnh tranh bằng lãi suất. Việc không có cạnh tranh sẽ khiến lãi suất khó giảm, dù thanh khoản trong hệ thống dồi dào.
Nếu bỏ room, theo ông Tú Anh, thị trường sẽ tự điều tiết theo cơ chế cạnh tranh. Các ngân hàng quốc doanh – vốn có hệ số an toàn vốn thấp hơn mặt bằng chung – sẽ buộc phải cải thiện hiệu quả hoạt động để duy trì thị phần.
Dù vậy, ông cũng lưu ý rằng Ngân hàng Nhà nước vẫn có nhiều công cụ khác để kiểm soát hệ thống như: điều chỉnh hệ số an toàn, tỷ lệ dự trữ bắt buộc hay lãi suất trên phần dự trữ... nhằm đảm bảo ổn định và an toàn cho toàn hệ thống khi chuyển đổi cơ chế.