Ai đang âm thầm gom hàng khi thị trường điều chỉnh sâu?
Investing.com - Bức tranh kinh tế toàn cầu bước vào nửa cuối năm 2025 với nhiều diễn biến trái chiều. Dù chưa rơi vào chu kỳ suy thoái, tốc độ tăng trưởng đang chậm lại rõ rệt dưới sức ép từ căng thẳng thương mại, chính sách tiền tệ phân hóa và tình hình lạm phát phức tạp tại nhiều quốc gia.
Ngân hàng Thế giới (WB) đã hạ dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2025 xuống còn 2,3% trong báo cáo tháng 6. Trong khi đó, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vừa nâng dự báo lên 3,0%, nhưng con số này vẫn thấp hơn mức 3,3% mà IMF từng đưa ra cho cả năm 2024 và 2025 hồi tháng 1. Cả hai đều cảnh báo về các rủi ro ngày càng gia tăng từ chính sách thuế quan và môi trường thương mại thiếu ổn định. Làn sóng áp thuế trả đũa giữa Mỹ và nhiều nền kinh tế lớn đang làm dấy lên lo ngại về một cuộc chiến thương mại toàn diện quay trở lại.
Mặc dù đã có những tín hiệu tích cực như thỏa thuận giảm thuế giữa Mỹ và Trung Quốc hay tiến triển trong đàm phán với EU, Nhật Bản và một số nước Đông Nam Á, khả năng ổn định lâu dài vẫn chưa được đảm bảo. Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Mỹ đã đẩy mạnh nhập khẩu trong nửa đầu năm nhằm “chạy thuế” trước thời điểm các mức thuế mới dự kiến có hiệu lực từ 1/8.
Trên phương diện chính sách tiền tệ, sự phân hóa ngày càng rõ nét. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vẫn giữ lập trường thận trọng do lạm phát chưa thực sự hạ nhiệt. Dự kiến trong cuộc họp cuối tháng 7, Fed sẽ giữ nguyên lãi suất và chỉ bắt đầu cắt giảm từ tháng 9 – muộn hơn kỳ vọng của thị trường. Trong khi đó, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã tiến hành nới lỏng đáng kể và có thể sớm kết thúc chu kỳ giảm lãi suất.
Các nước phát triển khác như Canada, Mexico, Na Uy và Australia có cách điều hành khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù nội tại về tăng trưởng và lạm phát. Đáng chú ý, nhiều ngân hàng trung ương tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương đã hạ lãi suất sớm hơn dự đoán, phản ánh nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng và phản ứng trước đà suy yếu của đồng USD.
Dù lạm phát toàn cầu nhìn chung đã hạ nhiệt so với giai đoạn hậu COVID-19, nhưng các nguy cơ mới tiếp tục xuất hiện. Tại Mỹ, lạm phát có xu hướng tăng trở lại do chính sách thuế và dòng nhập cư gia tăng. Ngược lại, châu Âu đối mặt với nguy cơ giảm phát khi sức cầu yếu và đồng euro mạnh lên, trong khi Trung Quốc tiếp tục chìm trong giảm phát kéo dài do mất cân đối cung – cầu và tiêu dùng trong nước chưa phục hồi.
Diễn biến của đồng USD cũng cho thấy sự bất thường trong năm nay. Chỉ số USD đã giảm hơn 6% so với mức đỉnh đầu năm, chủ yếu do kỳ vọng Fed sẽ nới lỏng chính sách và lo ngại rằng thuế quan sẽ làm chậm đà tăng trưởng của Mỹ. Dù vậy, trong trung hạn, đồng USD vẫn được đánh giá cao nhờ nền kinh tế Mỹ có triển vọng tốt hơn so với nhiều khu vực khác và vai trò tiền tệ dự trữ toàn cầu vẫn được duy trì.
Tăng trưởng giữa các nền kinh tế lớn tiếp tục có sự phân hóa rõ rệt. Tại Mỹ, GDP quý I giảm nhẹ do tác động từ làn sóng nhập khẩu hàng hóa “chạy thuế”, khiến bức tranh thương mại bị bóp méo. Tuy nhiên, số liệu quý II cho thấy nền kinh tế đã phục hồi, đưa tăng trưởng nửa đầu năm trở về mức trung bình thấp. Mặc dù kịch bản suy thoái chưa phải là kịch bản chính, nhưng các động lực tăng trưởng mạnh mẽ vẫn chưa xuất hiện rõ ràng.
Trung Quốc ghi nhận đà phục hồi vượt kỳ vọng trong nửa đầu năm, nhờ giảm bớt áp lực từ thuế quan và duy trì chính sách hỗ trợ. IMF đã nâng dự báo tăng trưởng năm 2025 của Trung Quốc lên 4,5%. Tuy nhiên, khả năng tiếp tục kích thích kinh tế vẫn bị giới hạn, và các rào cản mới về thương mại có thể cản trở đà tăng trong nửa cuối năm.
Ở châu Âu, triển vọng vẫn thiếu lạc quan. Đức – nền kinh tế lớn nhất khu vực – tiếp tục là điểm nghẽn do phụ thuộc xuất khẩu và dễ tổn thương trước xung đột thương mại. Pháp chịu ảnh hưởng từ biến động chính sách trong nước, còn Anh phải đối mặt với áp lực thắt chặt tài khóa. Trong khi đó, một số nước Nam Âu ghi nhận tăng trưởng tích cực hơn dự báo, nhưng rủi ro từ nợ công cao và mặt bằng lãi suất vẫn là mối lo tiềm tàng.
Trong phần còn lại của năm 2025, các tổ chức quốc tế nhận định rằng kinh tế toàn cầu có thể duy trì tăng trưởng ở mức thấp, nhưng nguy cơ suy thoái diện rộng chưa thực sự rõ ràng. Việc nhiều ngân hàng trung ương tiếp tục nới lỏng tiền tệ có thể giúp bù đắp phần nào tác động từ chính sách thương mại và chi phí vốn tăng.
Nếu các thỏa thuận thương mại song phương giữ được tính ổn định, nền kinh tế toàn cầu hoàn toàn có cơ hội tìm lại nền tảng phục hồi vững vàng hơn trong năm 2026.