Giá Bitcoin giảm về dưới 110.000 USD trước thời điểm 22 tỷ USD quyền chọn tiền số đáo hạn
Vietstock - Câu chuyện của vàng
Rốt cuộc, vàng vẫn là vàng, tức là một ngoại lệ hiếm hoi trước những quy luật nghiệt ngã nhất. Nó miễn tử theo đúng nghĩa đen hóa học, trường tồn thách thức thời gian. Nó gần như miễn nhiễm với thuế theo dòng chảy lịch sử, không phải vì phép màu nào, mà vì bản chất giá trị của vàng không do con người ban phát mà có.
Cái chết, thuế và sự “bất tử” của vàng
Benjamin Franklin – một trong những nhà lập quốc Hoa Kỳ từng viết trong bức thư gửi người bạn của mình năm 1789 rằng “trên đời này không có gì chắc chắn ngoài cái chết và thuế”. Câu nói ấy nhấn mạnh sự tất yếu của hai thứ tưởng chừng trái ngược nhưng lại bất biến với mọi xã hội loài người: Cái chết của mỗi cá nhân và nghĩa vụ nộp thuế của công dân.
Thế nhưng, liệu Franklin có bỏ quên một ngoại lệ nào chăng? Có thứ gì có thể vượt lên trên cả cái chết lẫn thuế hay không? Nếu cái chết và thuế là hai quy luật vĩnh hằng bất biến, thì vàng – kim loại quý giá lấp lánh – có lẽ chính là ứng viên sáng giá cho ngoại lệ hiếm hoi đó. Bởi lẽ, vàng vừa mang trong mình sự bất tử trước thời gian, vừa dường như đứng ngoài tầm với của hầu hết các sắc thuế trong lịch sử nhân loại.
Hành trình song hành của vàng và thuế là một câu chuyện đầy nghịch lý và thú vị, nơi một bên là quy luật thế gian , bên kia là giá trị vĩnh cửu thách thức mọi luật lệ. Và trong cuộc đối đầu thầm lặng ấy, vàng đang chứng tỏ vị thế đặc biệt: “miễn tử, miễn thuế” – vượt ngoài cả hai điều chắc chắn nhất đối với một con người.
Vàng – nguyên tố vĩnh cửu cùng thời gian
Ngay từ thời cổ đại, vàng đã được tôn vinh là “chân giá trị” – thước đo giá trị chung cho mọi của cải. Điều này không hề ngẫu nhiên, mà xuất phát từ đặc tính lý hóa độc nhất vô nhị của vàng, tính trường tồn gần như vĩnh cửu. Vàng nguyên chất không bị gỉ sét, không bị oxy hóa trong không khí ở bất kỳ nhiệt độ nào. Trải qua hàng ngàn năm, những món đồ tạo tác bằng vàng từ thời các Pharaoh Ai Cập hay các triều đại cổ xưa vẫn lấp lánh rực rỡ như vừa mới chế tác, bởi vàng không hề suy suyển theo dòng thời gian.
Về mặt hóa học, vàng trong tự nhiên hầu như chỉ tồn tại ở dạng đồng vị bền Au-197, không có chu kỳ bán rã phóng xạ – nói cách khác, một nguyên tử vàng sẽ tồn tại mãi mãi nếu không bị tác động ngoại lực. Và như vậy, chẳng có “cái chết” nào dành cho vàng dưới góc nhìn hóa học.
Chính nhờ sự bền bỉ phi thường ấy, nhân loại từ rất sớm đã chọn vàng làm vật lưu trữ của cải và phương tiện thanh toán. Suốt chiều dài lịch sử, vàng được đúc thành tiền xu, làm trang sức, tích trữ trong kho báu như một biểu tượng của giá trị vĩnh cửu. Thậm chí cho đến tận thế kỷ 20, chế độ bản vị vàng vẫn là nền tảng của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Những thỏi vàng nằm trong két sắt ngân hàng hôm nay có thể từng là một phần kho báu của hoàng đế cổ đại nào đó, nhưng chúng ta không thể biết được – bởi vàng ở mọi hình dạng, mọi thời đại đều đồng nhất và bất biến. Có thể nói, vàng đã “vượt qua cái chết” – không chỉ cái chết vật lý của chính nó, mà còn vượt qua cả sự diệt vong của các vương triều, chế độ. Vàng của ngày xưa và vàng của ngày nay về bản chất vẫn là một, trường tồn thách thức thời gian.
Vàng và niềm tin vượt trội
Nếu thuế gắn liền với quyền lực, thì vàng lại gắn liền với niềm tin tự nhiên của con người – thứ niềm tin vượt lên trên mọi thiết chế. Thuế chỉ ra đời khi có bàn tay của chính quyền áp đặt; ngược lại, giá trị của vàng tồn tại độc lập dù có hay không có Nhà nước. Một thỏi vàng nắm trong tay dân chúng chẳng cần bất cứ sắc lệnh nào để được thừa nhận giá trị, nó quý vì mọi người cùng tin nó quý, chứ không phải vì được đóng dấu công nhận. Chính vì mang trong mình giá trị dựa trên niềm tin phổ quát chứ không phụ thuộc thể chế nhân tạo, vàng hiếm khi bị “đánh thuế” theo cách thông thường.
Trong dòng chảy lịch sử, hiếm có chuyện thu thuế trực tiếp trên vàng mà được cất trữ, đơn giản vì vàng thường chính là tiền tệ hoặc tương đương tiền tệ. Thay vì “đánh thuế vàng”, các chính quyền xưa thường chọn cách khác tinh vi hơn như phá giá đồng tiền (điều chỉnh trọng lượng, hàm lượng vàng bạc trong tiền xu) hoặc thu thuế trên hoạt động trao đổi, giao thương. Bản thân vàng, do có giá trị nội tại, đã đứng ngoài những toan tính chính trị nhất thời. Ngay cả thời hiện đại, ở nhiều nước, vàng miếng được coi là vàng đầu tư và còn được miễn thuế VAT.
Rõ ràng, các quốc gia cũng ngầm thừa nhận vàng không phải một loại hàng hóa thông thường để tùy tiện đánh thuế. Giá trị của vàng mang tính phi thể chế, trường tồn ngay cả khi các cấu trúc chính trị xã hội đổi thay. Lịch sử nhân loại đã trải qua biết bao cuộc cách mạng, bao đồng tiền giấy đã ra đời rồi biến mất, nhưng vàng thì vẫn ở đó, lấp lánh xuyên suốt các nền văn minh mà không “đóng thuế” trung thành cho riêng ai.
Lạm phát – thứ thuế vô hình thời đại tiền pháp định
Khi bước sang kỷ nguyên tiền pháp định (fiat money), tức tiền tệ do Chính phủ phát hành nhưng không gắn với vàng, một hiện tượng kinh tế quen thuộc đã âm thầm moi mòn túi tiền của mọi người dân: Lạm phát. Lạm phát, hiểu nôm na là giá cả leo thang và đồng tiền mất giá trị, thực chất chính là một sắc thuế vô hình. Chính Milton Friedman từng mỉa mai rằng “lạm phát là hình thức đánh thuế không cần luật pháp cho phép”.
Khác với thuế “lộ thiên” (đánh trực tiếp vào thu nhập hay doanh số), “thuế lạm phát” bí mật rút ruột giá trị tài sản của công chúng thông qua việc làm trượt giá đồng tiền. Khi Chính phủ in thêm tiền hoặc cung tiền phình to, mỗi tờ tiền trong lưu thông lại bớt giá trị đi một chút – đó chính là lúc ví tiền của chúng ta âm thầm “đóng thuế”. Và rồi, nhân loại lại nghĩ ngay tới vàng như một phao cứu sinh. Vàng không thể bị in thêm hay “phá giá” bởi ý chí nhất thời của ai, nên nó nghiễm nhiên trở thành nơi trú ẩn an toàn chống lại lạm phát.
Lịch sử đã chứng minh, trong những giai đoạn lạm phát phi mã, giá vàng thường có xu hướng tăng vọt, giúp người nắm giữ bảo toàn sức mua của tài sản. Khi tiền giấy lung lay, người ta đổ xô đi mua vàng, bởi tin rằng giá trị thật vẫn nằm trong những ounce vàng lấp lánh kia chứ không phải những tờ giấy hứa hẹn của các NHTW. Có thể nói, vàng chính là “thuốc giải” cho thứ thuế ẩn mang tên lạm phát. Trớ trêu thay, đó lại là thứ thuế do chính việc tách rời vàng khỏi tiền tệ gây ra.
Đánh thuế vàng: Lợi bất cập hại
Gần đây, khi giá vàng lên cao và thị trường vàng sôi động, một số ý kiến đã đề xuất đánh thuế trên giao dịch vàng như cách để tăng thu ngân sách và hạn chế đầu cơ. Với ý kiến cho rằng bất động sản, chứng khoán mua bán có thuế, thì vàng cũng là một kênh đầu tư sinh lời, vậy nên cần áp thuế cho “công bằng”. Thoạt nghe có vẻ hợp lý, nhưng đi sâu vào thực tế mới thấy việc đánh thuế vàng là bài toán hóc búa với vô vàn tác dụng phụ.
Trước hết, đánh thuế trên lợi nhuận chênh lệch khi mua bán vàng – tương tự thuế thu nhập chứng khoán là gần như không khả thi. Lý do rất đơn giản: Làm sao xác định được lợi nhuận khi rất nhiều người mua vàng từ mười, hai mươi năm trước thậm chí không còn chứng từ hóa đơn? Hơn nữa, giả sử có xác định được, thì phần “lãi” đó có thể chủ yếu chỉ do trượt giá đồng tiền, ai sẽ là người xác định? Vàng tăng giá gấp nhiều lần sau vài thập kỷ, nhưng phần tăng ấy phần lớn phản ánh việc đồng tiền mất giá qua thời gian chứ không hẳn do đầu cơ. Đánh thuế trên mức tăng giá đó chẳng khác nào thu một lượt thuế nữa trên lạm phát – một kiểu “thuế chồng thuế”.
Phương án thứ hai: Đánh thuế trên giá trị giao dịch (ví dụ 0.1% trên giá trị bán, giống thuế chứng khoán). Cách này dễ thu hơn, nhưng lại đánh thẳng vào giá trị tài sản của người dân. Mỗi lần trao tay, thỏi vàng bị “xén” đi một ít bởi thuế. Nếu logic này tồn tại từ xưa, có lẽ giá trị tích lũy của vàng đã không thể lớn như bây giờ, hoặc người ta đã sớm từ bỏ việc dùng vàng làm tài sản. Về mặt quản lý, loại thuế này có thể dẫn tới tác dụng ngược: Giảm động lực huy động vàng vào nền kinh tế. Khi biết bán vàng sẽ mất thuế, người sở hữu sẽ có xu hướng giữ chặt vàng hơn là bán ra. Điều này đi ngược mục tiêu huy động nguồn lực trong dân. Hãy nhớ lại sự kiện “Tuần lễ Vàng” năm 1945: Chính phủ khi đó kêu gọi dân chúng quyên góp vàng cứu quốc khố và đã thu về tới 370 kg vàng chỉ trong một tuần. Số vàng khổng lồ ấy “trồi” lên khỏi nơi cất giấu không phải nhờ sắc lệnh cưỡng ép, mà nhờ lòng tin và lòng yêu nước. Ngày nay, nếu muốn người dân đưa vàng ra lưu thông phục vụ sản xuất, cách hay nhất vẫn là khuyến khích và tạo niềm tin, thay vì đặt rào cản thuế quan làm họ e ngại.
Thêm vào đó, vàng có tính chất độc lập và ẩn danh, dù có quy định, người dân hoàn toàn có thể trao đổi vàng “chui” mà không khai báo, hình thành thị trường ngầm khó kiểm soát. Khác với bất động sản phải sang tên sổ đỏ hay chứng khoán qua sàn giao dịch tập trung, vàng dễ dàng trao tay trực tiếp. Một sắc thuế đánh trên vàng có nguy cơ chỉ khiến giao dịch chuyển vào bóng tối, Nhà nước không thu được bao nhiêu mà thị trường lại kém minh bạch. Tóm lại, xét tới đặc thù của vàng, việc cố áp thuế từ kênh tài sản này có lẽ lợi bất cập hại: Nguồn thu chưa thấy bao nhiêu, nhưng vô hình trung đẩy của cải chảy ngược vào tủ cá nhân thay vì chảy ra phát triển kinh tế, đồng thời tạo thêm nguy cơ cho thị trường không chính thức.
Vàng: “Miễn tử, miễn thuế”
Rốt cuộc, vàng có lẽ vẫn là vàng, tức là một ngoại lệ hiếm hoi trước những quy luật nghiệt ngã nhất. Nó miễn tử theo đúng nghĩa đen hóa học, trường tồn thách thức thời gian. Nó cũng gần như miễn nhiễm với thuế theo dòng chảy lịch sử, không phải vì phép màu nào, mà vì bản chất giá trị của vàng không do con người ban phát mà có. Vàng không tự sinh ra cũng không tự mất đi dưới tác động của thời gian, và giá trị của nó trong mắt con người cũng vậy, bền vững và phổ quát.
Franklin từng nói không ai trốn được chết chóc và thuế má. Nhưng có lẽ nếu chứng kiến câu chuyện của vàng, ông cũng phải công nhận: Có một thứ còn chắc chắn hơn cả cái chết và thuế, đó là sức sống bền bỉ và vị thế đặc biệt của vàng trong nền kinh tế. Đánh thuế một thỏi vàng không làm nó mất giá trị thực sự, mà chỉ làm lung lay giá trị của niềm tin và chính sách.
Cuối cùng, con người sẽ vẫn tìm đến vàng để gửi gắm của cải như một chuẩn mực vĩnh cửu, bất chấp mọi phép tắc nhất thời. Và chừng nào vàng còn được xem là bến đỗ an toàn của giá trị, thì nó sẽ còn tiếp tục “né” được cả thuế lẫn sự bào mòn của thời gian, đúng như bản chất bất tử của mình.
LH