Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.57 | 0.466 | 0.616 | 0.374 | +22.42% | 191.95M | ||||
53.65 | 55.28 | 53.96 | 51.40 | -2.95% | 43.54M | ||||
6.34 | 6.25 | 6.45 | 6.16 | +1.44% | 40.6M | ||||
6.08 | 5.91 | 6.14 | 5.88 | +2.88% | 33.13M | ||||
28.68 | 35.69 | 29.81 | 27.65 | -19.64% | 32.87M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
0.57 | +0.104 | +22.42% | ||
42.22 | +2.59 | +6.54% | ||
6.81 | +0.410 | +6.41% | ||
14.25 | +0.83 | +6.18% | ||
70.09 | +3.90 | +5.89% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
28.68 | -7.01 | -19.64% | ||
42.74 | -3.47 | -7.51% | ||
394.83 | -31.32 | -7.35% | ||
296.26 | -22.82 | -7.15% | ||
4.71 | -0.26 | -5.23% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Trung Tính |