
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.440 | 10.760 | 0.320 |
Chứng Khoán | 72.730 | 73.030 | 0.300 |
Trái Phiếu | 16.640 | 16.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.110 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.221 | 16.427 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.857 | 2.487 |
Giá trên doanh thu | 2.072 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.593 | 10.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.015 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.298 | 11.077 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.270 | 19.172 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.890 | 15.995 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.230 | 11.991 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.920 | 11.765 |
Công Nghiệp | 9.090 | 12.163 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 7.569 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.360 | 7.253 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.230 | 6.994 |
Năng lượng | 2.720 | 5.781 |
Bất Động Sản | 2.420 | 2.800 |
Tiện ích | 2.030 | 3.147 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US EquityFlex X | LU1138400137 | 18.59 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Inc | IE00BHZPJ890 | 16.19 | 9.41 | -0.74% | |
db x-trackers MSCI AC World UCITS DR | IE00BGHQ0G80 | 11.92 | 35.28 | -0.30% | |
FERI Systematic Global Equity X | LU2669794799 | 10.89 | - | - | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Inc | IE00BHZPJ676 | 9.35 | 6.74 | +0.15% | |
Amundi MSCI Emerging Markets II UCITS Inc | LU2573966905 | 5.49 | 42.22 | -0.20% | |
iShares MSCI Japan ESG Enhanced UCITS ETF USD Inc | IE00BHZPJ346 | 3.42 | 6.40 | -0.67% | |
iShares S&P SmallCap 600 UCITS | IE00B2QWCY14 | 3.18 | 5,978.8 | -1.00% | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 2.49 | 23.97 | +0.29% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 2.48 | 4.81 | +0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 28.83M | 20.11 | 7.25 | 10.47 | ||
DWS Akkumula ID | 368.76M | 21.14 | 8.17 | 11.31 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.41B | 10.02 | 1.87 | 6.51 | ||
DE000DWS2W06 | 2.24B | 13.29 | 1.77 | - | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 1.99B | 3.33 | -3.26 | 7.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét