Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.670 | 25.230 | 0.560 |
Chứng Khoán | 29.170 | 29.390 | 0.220 |
Trái Phiếu | 43.710 | 43.800 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.438 | 17.032 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.833 | 2.592 |
Giá trên doanh thu | 1.356 | 1.862 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.462 | 10.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.556 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.514 | 10.745 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.260 | 19.358 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.100 | 16.165 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.550 | 9.685 |
Công Nghiệp | 11.170 | 10.788 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.570 | 12.198 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 6.670 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.390 | 4.229 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.690 | 7.952 |
Bất Động Sản | 4.690 | 7.154 |
Năng lượng | 3.670 | 4.706 |
Tiện ích | 1.220 | 3.327 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | IE00B030DX00 | 18.82 | 17.720 | +0.17% | |
SPDR Bloomberg Barclays Global Aggregate Bond UCIT | IE00BKC94M46 | 18.75 | 28.96 | +0.35% | |
Russell Inv Global Sel Eq Opps C USD Acc | IE00BF0Y6D10 | 18.59 | - | - | |
Russell Inv US Dollar Cash II R RollUp | IE00BV0LD441 | 15.29 | - | - | |
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | IE00B1RNTG75 | 10.69 | 28.020 | +0.72% | |
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | IE00B643SZ75 | 6.66 | 1,638.780 | +0.56% | |
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | IE0003502493 | 3.61 | 24.820 | +1.02% | |
Russell Inv Emerging Market Debt B RU | IE00BYSJV369 | 2.78 | - | - | |
L&G Longer Dated All Commodities UCITS | IE00B4WPHX27 | 2.00 | 22.74 | +0.59% | |
MSMM Global Real Estate Secs DH-B Income | IE00B0SY5V90 | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Invst Comp plc World B Hyb | 1.52B | 9.54 | 9.13 | 9.34 | ||
Russell Investments World Equity FN | 1.45B | 3.90 | 5.05 | 6.90 | ||
Russell Investments World Equity FB | 1.45B | 4.14 | 6.54 | 8.41 | ||
Russell Investments World Equity FJ | 1.45B | 4.02 | 5.80 | 7.65 | ||
Acadian Emerging Markets Equity UII | 1.5B | 3.73 | -0.84 | 3.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét