Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.590 | 9.590 | 0.000 |
Chứng Khoán | 90.410 | 90.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.075 | 14.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.329 | 2.060 |
Giá trên doanh thu | 1.039 | 1.723 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.384 | 10.139 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.255 | 2.540 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.731 | 13.518 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.230 | 25.953 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.690 | 13.505 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.890 | 20.748 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.650 | 12.875 |
Công Nghiệp | 9.180 | 8.123 |
Năng lượng | 7.380 | 2.180 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.470 | 3.484 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.550 | 6.284 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.970 | 4.923 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 13.01 | 1,030.00 | 0.00% | |
Tencent Holdings | KYG875721634 | 8.73 | 395.80 | +0.15% | |
China Construction Bank Co | CNE100000742 | 3.32 | 7.93 | +0.64% | |
Sinopec Kantons | BMG8165U1009 | 3.19 | 4.21 | -1.41% | |
Cheng Shin Rubber | TW0002105004 | 3.00 | 50.20 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UOB United Global Healthcare FunU | 357.69M | 11.63 | -0.54 | 8.59 | ||
United Income Focus Trust USD Inc | 43.61M | 5.75 | -0.36 | - | ||
United Income Focus Trust USD Acc | 2.25M | 5.82 | -0.34 | - | ||
SGXZ81163826 | 20.79M | -6.60 | -25.80 | - | ||
SGXZ16399552 | 46.26M | -5.82 | -24.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét