Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.060 | 36.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.200 | 62.200 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.740 | 1.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.574 | 26.579 |
Tiền mặt | 35.482 | 35.389 |
Chính phủ | 9.200 | 32.487 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.14 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128227792 | 5.47 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.006% | FR001400HO25 | 2.15 | - | - | |
Societe Generale S.A. 4.135% | FR001400F315 | 2.05 | - | - | |
Royal Bank of Canada 4.092% | XS2577030708 | 2.03 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.012% | FR001400F695 | 2.03 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 4.138% | XS2577740157 | 1.88 | - | - | |
Landesbank Hessen-Thuringen Girozentrale 4.348% | XS2752465810 | 1.75 | - | - | |
Macquarie Group Ltd. 4.288% | XS2706264087 | 1.75 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3.917% | XS2635183069 | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6.37B | 1.81 | -2.15 | -0.43 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.81B | 3.70 | 1.64 | - | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.25B | 4.81 | -1.12 | 1.06 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.25B | 2.83 | -1.90 | 0.71 | ||
UniInstitutional Global Corp Bonds | 1.07B | 3.01 | -3.06 | 0.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét