
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.230 | 3.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.710 | 25.710 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 8.780 | 8.780 | 0.000 |
Khác | 62.280 | 62.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 29.901 | 34.372 |
Chính phủ | 4.592 | 26.848 |
Tiền mặt | 3.230 | 10.552 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 15 | - | 8.38 | - | - | |
WUXI GUOFA CAPITAL OPERATION CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 5.76 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 4.59 | - | - | |
XIAMEN JIN YUAN INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2020 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 3.49 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 8 | - | 3.49 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 0.59 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 0.37 | - | - | |
AIMA TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.36 | - | - | |
JIANGXI HONGCHENG WATERWORKS CO.,LTD. BOND | - | 0.33 | - | - | |
XINJIANG COMMUNICATIONS CONSTRUCTION GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 58.91B | 0.33 | 1.68 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 58.91B | 0.33 | 1.68 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 51.82B | 0.42 | 2.07 | 2.86 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 51.82B | 0.39 | 1.94 | 2.81 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 8.62B | 0.36 | 1.90 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét