Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.230 | 54.550 | 50.320 |
Chứng Khoán | 50.600 | 50.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.310 | 38.340 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 6.740 | 6.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.928 | 17.215 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.637 | 2.733 |
Giá trên doanh thu | 1.991 | 1.977 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.775 | 11.323 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.951 | 2.531 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.423 | 11.480 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.140 | 20.264 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.770 | 16.319 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.290 | 12.150 |
Công Nghiệp | 9.190 | 10.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.450 | 9.748 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.580 | 7.504 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 6.830 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.910 | 3.822 |
Năng lượng | 3.180 | 4.458 |
Tiện ích | 3.140 | 3.543 |
Bất Động Sản | 1.680 | 7.218 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor | LU1469614280 | 16.05 | 12,498.090 | -0.01% | |
UBS (Lux) Equity SICAV - Engage for Impact (USD) U | LU2393191064 | 15.12 | 10,308.020 | -0.72% | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 10.22 | 17.39 | +0.06% | |
UBS (Lux) Bond SICAV - Green Social Sustainable Bo | LU2388910510 | 8.18 | 9,183.280 | -0.13% | |
UBS (Lux) ES Glb Opp sust($)U-XAcc | LU2100403588 | 5.11 | - | - | |
UBS (Lux) Equity Fund - Global Sustainable Improve | LU2391792749 | 5.07 | 11,313.380 | -0.04% | |
UBS (Lux) ES Active Clmt Awr USD I-X | LU2191834451 | 5.06 | - | - | |
UBS (Lux) ES L/T Thms $ USD U-X-acc | LU2384721481 | 5.05 | - | - | |
UBS Lux Equity SICAV - Global High Dividend USD I- | LU0745893759 | 4.10 | 333.340 | -0.13% | |
UBS (CH) Select Money Market USD I-B | CH0584017310 | 3.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CH0565892822 | 7.41B | 14.73 | 8.82 | - | ||
Equities Emerging Markets Glo II IB | 4.03B | 11.24 | -1.90 | 3.25 | ||
Equities Emerging Markets Glo II IX | 4.03B | 11.36 | -1.75 | 3.43 | ||
Equities Emerging Markets GlobalIA1 | 562.16M | -1.63 | -10.92 | 3.46 | ||
Equities Emerging Markets Global IX | 562.16M | -1.49 | -10.15 | 4.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét