Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.160 | 11.170 | 0.010 |
Chứng Khoán | 0.060 | 0.100 | 0.040 |
Trái Phiếu | 88.800 | 88.800 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.475 | 60.653 |
Chính phủ | 29.326 | 30.610 |
Tiền mặt | 11.159 | 2.794 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 8.98 | 113.98 | +0.07% | |
Government Fixed Rate 1.75% 31-08-25 | IL0011355570 | 6.29 | 98.68 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082504171 | 4.83 | - | - | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 4.07 | 113.500 | -0.17% | |
Alrov Pro B6 | IL0038701855 | 3.53 | 105.66 | +0.09% | |
Hagag Euro B3 | IL0011826828 | 3.20 | 98.22 | 0.00% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 2.99 | 114.94 | +0.01% | |
Israel (State Of) | - | 2.99 | - | - | |
Melisron Ltd 2.35 01-Apr-2027 | IL0032302650 | 2.83 | 116.120 | -0.14% | |
Mediterranean Towers Ltd 5.48 30-Jun-2032 | IL0011991242 | 2.81 | 102.090 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Meitav Bonds + 10% | 1.03B | 4.72 | 1.68 | - | ||
Meitav Bond | 624.85M | 3.21 | 0.56 | - | ||
Meitav Hoshen | 577.59M | 2.65 | 0.92 | 1.65 | ||
Meitav Money Market for Rising In | 576.98M | 7.78 | 9.63 | 1.50 | ||
Tachlit TTF CPI Gov Bds 2 5Yrs | 555.91M | 2.49 | 0.09 | 0.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét