
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.170 | 0.380 | 0.210 |
Chứng Khoán | 91.340 | 91.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.280 | 1.280 | 0.000 |
Khác | 7.220 | 38.010 | 30.790 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.845 | 18.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.227 | 2.749 |
Giá trên doanh thu | 2.542 | 2.094 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.976 | 11.000 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.825 | 2.305 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.617 | 9.681 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.330 | 24.040 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.230 | 16.660 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.000 | 10.620 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.010 | 8.995 |
Công Nghiệp | 7.360 | 10.969 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.290 | 12.415 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.700 | 7.190 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.390 | 6.342 |
Năng lượng | 2.880 | 3.286 |
Tiện ích | 2.130 | 3.104 |
Bất Động Sản | 1.680 | 4.332 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 20.32 | 1,336.07 | -0.30% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 15.25 | 10,011.5 | -0.09% | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF C USD | LU1681049018 | 12.20 | 133.02 | -0.31% | |
SPDR Select Sector - Technology | US81369Y8030 | 7.17 | 285.68 | -0.67% | |
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 7.03 | 234.10 | -0.43% | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841513 | 5.80 | 1,609.00 | -0.15% | |
iShares Core MSCI EMU UCITS ETF EUR | IE00B53QG562 | 5.76 | 210.75 | -0.31% | |
iShares Core MSCI Pac ex-Jpn ETF USD | IE00B52MJY50 | 5.30 | 189.70 | -0.05% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Japan Topix UCITS | LU1681037781 | 4.77 | 21,499.74 | -0.87% | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Acc | IE00BFMXYP42 | 3.41 | 49.68 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SURA Soluciones 5 BOE2 | 8.57B | 7.49 | 10.26 | 7.54 | ||
SURA Soluciones 5 BOE3 | 8.57B | 7.28 | 9.94 | 7.22 | ||
SURA Soluciones 5 BOE4 | 8.57B | 7.08 | 9.62 | 6.91 | ||
SURA Soluciones 5 A | 8.57B | 7.67 | 10.61 | 7.70 | ||
SURA Soluciones 5 BF1 | 8.57B | 6.10 | 8.26 | 5.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét