Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.550 | 28.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.450 | 71.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.274 | 45.914 |
Tiền mặt | 26.782 | 19.962 |
Chính phủ | 7.387 | 21.584 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.557 | 4.436 |
Số vị thế mua: 237
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 4.4% | ES00000123X3 | 1.88 | - | - | |
Sydbank AS 1.375% | XS1880919383 | 1.70 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0% | ES0L02401120 | 1.67 | - | - | |
Glencore Finance (Europe) Limited 0.625% | XS2051397961 | 1.62 | - | - | |
Stellantis N.V 3.75% | XS1388625425 | 1.50 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 3.715% | IT0005199267 | 1.48 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC 1.375% | XS1872038218 | 1.33 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 0.17% | DE000DDA0X96 | 1.30 | - | - | |
Capital One Financial Corporation 0.8% | XS2009011771 | 1.26 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4.6% | DK0030486246 | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPB RF Corto Plazo I FI | 2.88B | 3.84 | 1.76 | 0.83 | ||
SPB RF Corto Plazo A FI | 2.88B | 3.19 | 1.30 | - | ||
ES0112793015 | 2.88B | 3.99 | 1.85 | - | ||
ES0138986007 | 2.47B | 3.58 | 1.23 | - | ||
Santander Rendimiento A FI | 2.2B | 2.55 | 1.04 | -0.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét