Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.150 | 27.370 | 17.220 |
Chứng Khoán | 18.840 | 21.410 | 2.570 |
Trái Phiếu | 64.300 | 66.800 | 2.500 |
Chuyển Đổi | 1.110 | 1.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 4.370 | 4.530 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.403 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.329 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.692 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.670 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.490 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.480 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.720 | 20.876 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.060 | 16.596 |
Công Nghiệp | 13.780 | 11.333 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.900 | 10.607 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.310 | 12.767 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.240 | 7.386 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.080 | 6.930 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.600 | 5.313 |
Tiện ích | 4.640 | 3.424 |
Năng lượng | 3.100 | 3.626 |
Bất Động Sản | 1.570 | 4.219 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sabadell Rendimiento Z FI | ES0173829070 | 9.98 | - | - | |
Sabadell Interos Euro Cartera FI | ES0174403008 | 8.77 | 9.764 | +0.03% | |
Amundi Fds Euro Aggt Bd J2 EUR C | LU1882468934 | 4.50 | - | - | |
Amundi Funds - Bond Euro Corporate IE-C | LU0119099496 | 4.04 | 2,144.260 | +0.04% | |
Sabadell Bonos Flotantes Euro Cartera FI | ES0174356016 | 3.14 | - | - | |
Sabadell Estados Unidos Bolsa Cartera FI | ES0138983004 | 2.89 | 37.983 | +1.30% | |
BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 2.76 | 14.110 | +0.28% | |
Amundi Index Solutions JP Morgan EMU Govies 1-10 D | LU1437018598 | 2.64 | 49.37 | +0.39% | |
Amundi Fds US Bond J2 USD C | LU2176990534 | 2.63 | - | - | |
Amundi ABS IC | FR0010319996 | 2.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Prudente Pyme FI | 1.83B | 3.68 | -0.29 | - | ||
Sabadell Prudente Base FI | 1.83B | 3.60 | -0.39 | 0.76 | ||
Sabadell Prudente Plus FI | 1.83B | 3.77 | -0.19 | - | ||
Sabadell Prudente Premier FI | 1.83B | 4.03 | 0.11 | - | ||
Inversabadell 25 Empresa FI | 772.89M | 5.38 | 0.20 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét