Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.350 | 4.170 | 0.820 |
Chứng Khoán | 86.440 | 86.890 | 0.450 |
Trái Phiếu | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.190 | 10.270 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.599 | 12.787 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.724 | 1.926 |
Giá trên doanh thu | 1.463 | 1.693 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.807 | 7.327 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.534 | 3.078 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.215 | 13.651 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.480 | 22.947 |
Công nghệ | 18.750 | 23.910 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.930 | 15.360 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.420 | 6.589 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.340 | 10.060 |
Công Nghiệp | 5.890 | 6.899 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.700 | 4.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.680 | 4.620 |
Năng lượng | 2.580 | 3.934 |
Bất Động Sản | 2.250 | 2.355 |
Tiện ích | 0.980 | 2.414 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI EM IMI ESG Screened UCITS ETF USD (Ac | IE00BFNM3P36 | 17.64 | 6.53 | +0.46% | |
American Century Em Mkts Eq F EUR | IE00BHHFL473 | 14.99 | - | - | |
Coeli SICAV I Frontier Markets I EUR | LU1028962204 | 11.53 | 217.690 | +0.21% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378878604 | 10.43 | 56.470 | -0.26% | |
Letko Brosseau Glb EM Eq Launch EUR Acc | IE000MEQP5U8 | 10.13 | - | - | |
Chikara Global Emerg Mkts Opps F EUR Acc | IE00032MYCA4 | 10.11 | - | - | |
Robeco QI EM Active Equities I € | LU0329356306 | 6.98 | - | - | |
iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 6.13 | 4.62 | +0.43% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 5.42 | 5.59 | 0.00% | |
iShares Sust MSCI EM SRI | IE00BYVJRP78 | 4.57 | 7.071 | -0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SaastOpankki Korko Plus B | 674.61M | 3.17 | -0.46 | 2.10 | ||
SaastOpankki Korko Plus A | 674.61M | 3.17 | -0.48 | 2.11 | ||
SaastOpankki Maailma B | 608.17M | 9.28 | 1.72 | 4.98 | ||
SaastOpankki Maailma A | 608.17M | 9.30 | 1.66 | 4.99 | ||
Saastopankki Kotimaa B | 431.07M | -0.72 | -3.38 | 6.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét