
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.87 | 4.22 | 2.35 |
Chứng Khoán | 94.77 | 94.92 | 0.15 |
Trái Phiếu | 3.27 | 3.27 | 0.00 |
Khác | 0.10 | 0.15 | 0.05 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.79 | 13.33 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.07 | 1.97 |
Giá trên doanh thu | 1.89 | 1.74 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.47 | 7.63 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.73 | 3.08 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.58 | 10.58 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.87 | 23.48 |
Dịch Vụ Tài Chính | 24.11 | 24.00 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.55 | 15.74 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.89 | 10.27 |
Công Nghiệp | 6.66 | 6.79 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.48 | 6.14 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.56 | 3.70 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.49 | 4.61 |
Bất Động Sản | 2.38 | 2.52 |
Năng lượng | 1.69 | 3.54 |
Tiện ích | 1.33 | 2.19 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Templeton Emerging Markets Fund I acc USD | LU0195951610 | 3.79 | 42.160 | +0.17% | |
Candriam Equities L Emerging Markets Class I EUR C | LU0133355080 | 3.67 | 1,298.350 | -0.04% | |
DWS Invest ESG Emerg Mkts Top Div USD FC | LU0329761406 | 3.57 | - | - | |
Man Asia (ex-Japan) Eq I USD Acc | IE00BK810371 | 3.54 | - | - | |
Robeco QI EM Active Equities I $ | LU0858455784 | 3.54 | - | - | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund I ac | LU0248044025 | 3.52 | 27.990 | +0.54% | |
Robeco Emerging Stars Equities I | LU1036585435 | 3.50 | 194.160 | -0.16% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378878604 | 3.48 | 61.540 | -0.63% | |
Fidelity Funds - Emerging Markets Fund Y-Acc-USD | LU0346390940 | 3.47 | 18.730 | +0.43% | |
Carmignac Pf Asia Discovery F EUR Acc | LU0992629740 | 3.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 671.71M | 0.11 | 4.45 | 1.55 | ||
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 573.72M | 0.75 | 4.14 | - | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 436.83M | 0.66 | 3.54 | 0.95 | ||
Rural Mixto 15 FI | 420.14M | 2.88 | 3.11 | 0.53 | ||
ES0174215006 | 364.78M | 0.92 | 2.25 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét