
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.230 | 40.120 | 20.890 |
Chứng Khoán | 11.950 | 15.680 | 3.730 |
Trái Phiếu | 68.560 | 68.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.806 | 16.305 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.207 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 0.623 | 1.822 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.701 | 9.865 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.717 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.950 | 10.488 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 32.610 | 16.295 |
Vật Liệu Cơ Bản | 27.530 | 7.087 |
Công Nghiệp | 10.120 | 12.531 |
Năng lượng | 9.840 | 4.933 |
Công nghệ | 6.010 | 18.923 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.030 | 11.772 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.560 | 7.439 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.310 | 11.881 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.500 | 7.480 |
Bất Động Sản | 0.490 | 2.769 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KOALA CAPITAL SICAV SA | ES0133499030 | 9.82 | 20.847 | -0.07% | |
Aberdeen Global - Frontier Markets Bond Fund X-2 B | LU1011993711 | 9.00 | 16.321 | +0.21% | |
Limak Cimento Sanayi Ve Ticare AS 9.75% | XS2862382541 | 8.14 | - | - | |
Zorlu Enerji Elektrik Ueretim AS 11% | XS2926261426 | 7.42 | - | - | |
Mongolian Mining Corp / Energy Resources LLC 4.23% | XS3038559129 | 7.36 | - | - | |
Vedanta Resources Finance II PLC 7.37% | - | 7.30 | - | - | |
abrdn-Indian Bond I Acc H EUR | LU1523230420 | 4.84 | - | - | |
Central Bank of Tunisia 6,375% 15/07/2026 | XS2023698553 | 4.66 | 98.63 | 0.00% | |
Global Evolution Funds Frontier Markets R CL EUR A | LU1034966678 | 4.62 | 152.700 | +0.12% | |
Amundi Fds Em Mkts S/T Bd R2 EUR H C | LU1882465161 | 4.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 188.79M | -5.87 | 11.63 | - | ||
Renta 4 Pegasus FI | 169.73M | 1.53 | 3.59 | 1.20 | ||
ES0112231016 | 114.28M | 4.04 | 12.12 | - | ||
Avantage Fund | 114.28M | 4.24 | 12.68 | 9.34 | ||
ES0173286008 | 106.14M | -1.07 | 2.62 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét