Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.46 | 22.21 | 20.75 |
Chứng Khoán | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Trái Phiếu | 96.76 | 98.11 | 1.35 |
Ưu Đãi | 1.51 | 1.51 | 0.00 |
Khác | 0.15 | 0.16 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.21 | 13.06 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.87 | 4.31 |
Giá trên doanh thu | 5.02 | 1.50 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.37 | 24.16 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.81 | 3.10 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.83 |
Số vị thế mua: 3,201
Số vị thế bán: 557
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 1.625% | - | 1.32 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 1.00 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.375% | - | 0.83 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.375% | - | 0.70 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 0.70 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5.5% | - | 0.69 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 2% | - | 0.59 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.75% | - | 0.54 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 3% | - | 0.51 | - | - | |
Greece (Republic Of) 5.2% | XS0191352847 | 0.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prudential Total Return Bond Z | 24.48B | 3.25 | -1.74 | 2.25 | ||
Prudential Total Return Bond Q | 21.89B | 3.42 | -1.64 | 2.36 | ||
Prudential High-Yield Q | 9.68B | 7.91 | 2.66 | 5.16 | ||
Prudential High-Yield Z | 8.16B | 7.80 | 2.54 | 5.03 | ||
Prudential Short-Term Corporate Bd | 5.09B | 4.63 | 1.44 | 2.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét