
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.210 | 14.030 | 7.820 |
Chứng Khoán | 43.650 | 44.380 | 0.730 |
Trái Phiếu | 24.620 | 27.740 | 3.120 |
Chuyển Đổi | 7.540 | 7.540 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 17.820 | 17.860 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.195 | 16.279 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.643 | 2.438 |
Giá trên doanh thu | 1.238 | 1.835 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.573 | 9.906 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.746 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.964 | 10.819 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.170 | 19.067 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.850 | 16.479 |
Công Nghiệp | 12.510 | 12.236 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.000 | 11.872 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.610 | 12.034 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.850 | 7.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.690 | 7.551 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.910 | 7.005 |
Năng lượng | 3.160 | 4.828 |
Bất Động Sản | 1.930 | 2.730 |
Tiện ích | 1.340 | 3.173 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 5.98 | 93.73 | +0.11% | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 5.48 | 55.282 | +1.04% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Emerging | IE0030759645 | 4.84 | 56.660 | +0.12% | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 4.75 | 63.248 | +1.57% | |
Heptagon Kopernik Glb AllCp Eq Z $ Acc | IE000JIZVX47 | 4.44 | - | - | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841273 | 3.80 | 1,348.60 | -1.17% | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I2Acc | IE00BDZRX300 | 3.58 | - | - | |
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR X2 (acc) | LU2367665515 | 3.51 | - | - | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 3.36 | 83.73 | -0.81% | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd S/A H-EUR | LU0980588775 | 2.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniGlobal Vorsorge | 21.83B | 25.08 | 4.54 | - | ||
UniGlobal | 18.84B | -7.55 | 7.36 | 9.18 | ||
UniGlobal I | 18.84B | -10.88 | 8.23 | 9.56 | ||
PrivatFonds: Kontrolliert | 15.23B | -2.32 | 2.23 | 0.98 | ||
UniFavorit: Aktien | 12.27B | -8.39 | 8.11 | 8.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét