
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.390 | 31.050 | 26.660 |
Chứng Khoán | 41.600 | 42.720 | 1.120 |
Trái Phiếu | 42.740 | 49.230 | 6.490 |
Chuyển Đổi | 5.350 | 5.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 5.460 | 5.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.088 | 16.941 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.308 | 2.604 |
Giá trên doanh thu | 1.739 | 1.886 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.128 | 10.917 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.523 | 2.405 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.656 | 10.554 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.070 | 16.085 |
Công nghệ | 16.190 | 21.112 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.200 | 12.164 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.740 | 11.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.860 | 7.198 |
Công Nghiệp | 7.810 | 11.893 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.720 | 4.886 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.250 | 7.068 |
Tiện ích | 5.100 | 3.311 |
Bất Động Sản | 2.920 | 3.578 |
Năng lượng | 2.130 | 3.883 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class D | LU0895805017 | 11.58 | 12.640 | -0.39% | |
Flossbach von Storch - Multiple Opportunities II I | LU0952573300 | 10.47 | 186.940 | -1.38% | |
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 10.27 | 201.800 | -0.61% | |
Vanguard FTSE Developed World UCITS ETF USD | IE00BKX55T58 | 9.79 | 81.15 | -0.11% | |
iShares Global Government Bond UCITS | IE00B3F81K65 | 8.67 | 88.89 | -0.25% | |
Acatis Value Event Fonds D | DE000A2DR2M0 | 8.07 | - | - | |
ProfitlichSchmidlin Fonds UI I | DE000A1W9A36 | 7.97 | 1,836.230 | -1.34% | |
SPDR S&P Global Dividend Aristocrats UCITS | IE00B9CQXS71 | 6.53 | 30.64 | +0.61% | |
Echiquier QME G | FR0013300076 | 4.72 | 109.580 | -0.30% | |
Flossbach von Storch - Global Convertible Bond l | LU0320533861 | 4.45 | 169.790 | -0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 991.26M | 4.26 | 3.76 | 1.00 | ||
Aramea Rendite Plus A | 994.4M | 1.63 | 2.73 | 2.32 | ||
DE000A2N8127 | 577.11M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 589.54M | 11.72 | 2.88 | 4.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 404.19M | 1.36 | 7.00 | 3.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét