Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.400 | 100.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.742 | 17.935 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.026 | 3.010 |
Giá trên doanh thu | 2.128 | 2.201 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.496 | 12.282 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.961 | 2.052 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.177 | 11.306 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.560 | 23.527 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.460 | 13.522 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.240 | 16.136 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.370 | 10.453 |
Công Nghiệp | 9.920 | 11.577 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.060 | 7.658 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.690 | 7.790 |
Năng lượng | 3.870 | 3.640 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.350 | 4.134 |
Bất Động Sản | 2.440 | 2.805 |
Tiện ích | 2.040 | 2.721 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 18.47 | 59.52 | -0.15% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 15.28 | 41.13 | +0.53% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 9.22 | 61.34 | -0.70% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 7.75 | 41.43 | +0.17% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 7.37 | 41.97 | +0.14% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.88 | 96.34 | +0.21% | |
SSgA SPDR S&P 400 US Mid Cap | IE00B4YBJ215 | 4.08 | 96.41 | +0.24% | |
iShares MSCI USA Small Cap UCITS | IE00B3VWM098 | 4.01 | 540.15 | -0.01% | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 3.97 | 1,225.75 | -0.55% | |
Xtrackers MSCI Europe Health Care ESG Screened UCI | LU0292103222 | 3.92 | 17,890.0 | +0.31% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
OP-Amerikka Indeksi B | 3.83B | 34.16 | 12.61 | 14.05 | ||
OP-Amerikka Indeksi A | 3.83B | 34.16 | 12.61 | 14.06 | ||
OP Amerikka Indeksi II A | 3.83B | 34.40 | 12.82 | 14.33 | ||
OP Amerikka Indeksi II B | 3.83B | 34.40 | 12.82 | 14.33 | ||
OP-Private Strategia 50 A | 3.06B | 12.50 | 3.37 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét