Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
            
        
    | Tên | Ròng % | Mua % | Bán % | 
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 4.400 | 13.940 | 9.540 | 
| Chứng Khoán | 25.020 | 25.670 | 0.650 | 
| Trái Phiếu | 63.610 | 68.170 | 4.560 | 
| Khác | 6.980 | 6.980 | 0.000 | 
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 21.208 | 16.812 | 
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.804 | 2.483 | 
| Giá trên doanh thu | 2.252 | 1.849 | 
| Giá và dòng tiền mặt | 14.548 | 10.328 | 
| Tỷ suất Cổ tức | 1.963 | 2.574 | 
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.058 | 9.947 | 
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Công Nghiệp | 22.150 | 12.442 | 
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.930 | 17.718 | 
| Công nghệ | 17.650 | 20.994 | 
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.590 | 10.752 | 
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.080 | 6.792 | 
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.360 | 10.708 | 
| Dịch Vụ Truyền Thông | 4.420 | 7.541 | 
| Năng lượng | 3.110 | 3.759 | 
| Vật Liệu Cơ Bản | 1.710 | 5.297 | 
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 9
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 5.21 | - | - | |
| Xtrackers II EUR Overnight Rate Swap UCITS 1C | LU0290358497 | 4.08 | 147.60 | -0.01% | |
| Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 2.90 | 110.32 | -1.15% | |
| DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 2.86 | 164.630 | +0.26% | |
| Amphenol | US0320951017 | 1.29 | 138.45 | -2.19% | |
| AXA | FR0000120628 | 1.09 | 37.81 | +0.11% | |
| Thermo Fisher Scientific | US8835561023 | 0.99 | 562.71 | -0.38% | |
| Microsoft | US5949181045 | 0.99 | 512.74 | -0.83% | |
| Finland 0 15-Sep-2030 | FI4000441878 | 0.98 | 88.990 | +0.21% | |
| Siemens AG | DE0007236101 | 0.96 | 245.78 | -0.57% | 
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DE000A2JJ1W5 | 1.57B | 6.16 | 1.12 | 2.56 | ||
| FMM-Fonds | 811.52M | 9.75 | 8.95 | 5.14 | ||
| ODDO BHF Algo Ethical Leaders DIWEU | 405.07M | 10.26 | 17.18 | 7.50 | ||
| Kapital Privat Portfolio | 61.09M | 0.56 | 5.01 | 5.01 | ||
| Bankhaus Seeliger VV Ausgewogen | 35.2M | 2.51 | 6.43 | - | 
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét