Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Chứng Khoán | 44.040 | 44.860 | 0.820 |
| Trái Phiếu | 62.780 | 64.630 | 1.850 |
| Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
| Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.753 | 15.606 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.580 | 2.167 |
| Giá trên doanh thu | 1.991 | 1.537 |
| Giá và dòng tiền mặt | 11.881 | 9.070 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.274 | 2.904 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.297 | 9.446 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 24.610 | 15.793 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.370 | 18.166 |
| Công Nghiệp | 17.120 | 15.306 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 12.170 | 10.610 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.380 | 11.299 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 6.680 | 6.379 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.250 | 7.967 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.110 | 5.731 |
| Bất Động Sản | 2.170 | 2.674 |
| Năng lượng | 0.680 | 4.393 |
| Tiện ích | 0.450 | 4.593 |
Số vị thế mua: 216
Số vị thế bán: 19
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Long Gilt Future Dec 25 | - | 6.26 | - | - | |
| MSCI Emerging Markets Index Future Dec 25 | - | 4.98 | - | - | |
| Lazard Human Capital EC EUR | FR0014009F63 | 3.00 | - | - | |
| France(Govt Of) 3.5% | FR0014012II5 | 2.86 | - | - | |
| France 2.75 25-Feb-2030 | FR001400PM68 | 2.85 | 101.040 | 0.00% | |
| N1 Tokyo Nikk 1225 | - | 2.72 | - | - | |
| Objectif Small Caps Euro A | FR0000174310 | 2.67 | 1,039.260 | +0.44% | |
| Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 2.56 | 79.38 | +0.21% | |
| Italy 3.85 01-Oct-2040 | IT0005635583 | 2.30 | 100.540 | +0.30% | |
| Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 2.23 | 106.210 | -0.03% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| FR0000003998 | 1.15B | 12.83 | 18.14 | 8.02 | ||
| Objectif Small Caps Euro A | 799.89M | 14.32 | 12.77 | 5.12 | ||
| Objectif Patrimoine Croissance | 708.12M | -0.03 | 6.61 | 5.63 | ||
| CNP Actions EMU LF A | 522.82M | 10.45 | 12.02 | 6.82 | ||
| FR0000299356 | 314.39M | 3.26 | 9.66 | 4.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét