Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.470 | 7.500 | 0.030 |
Chứng Khoán | 55.620 | 64.390 | 8.770 |
Trái Phiếu | 36.090 | 36.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.807 | 16.689 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.095 | 2.309 |
Giá trên doanh thu | 1.366 | 1.641 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.325 | 9.575 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.828 | 2.458 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.533 | 10.311 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.270 | 20.328 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.400 | 14.945 |
Công Nghiệp | 11.340 | 10.839 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.770 | 11.452 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.580 | 10.332 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.270 | 6.987 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.230 | 6.498 |
Năng lượng | 5.230 | 4.191 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.140 | 3.708 |
Tiện ích | 3.830 | 2.903 |
Bất Động Sản | 2.940 | 7.819 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Victory International Institutional | - | 14.88 | - | - | |
Victory Income Institutional | - | 12.70 | - | - | |
Victory Nasdaq 100 Index Institutional | - | 12.48 | - | - | |
Victory Core Plus Intermediate BondInstl | - | 10.92 | - | - | |
Victory Income Stock Institutional | - | 9.33 | - | - | |
Victory Value Institutional | - | 9.28 | - | - | |
Victory Short-Term Bond Institutional | - | 8.96 | - | - | |
Victory Market Neutral Income I | - | 5.70 | - | - | |
Victory Emerging Markets Institutional | - | 4.36 | - | - | |
Victory Small Cap Stock Institutional | - | 3.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NY New Yorks 529 Program Direct Grp | 33.25B | 11.73 | 3.46 | 7.89 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Plp | 2.5B | 20.84 | 8.94 | 12.83 | ||
NY New Yorks 529 Program Direct Mog | 2.21B | 8.59 | 1.87 | 5.86 | ||
NY New Yorks 529 Program Direct Cog | 2.08B | 5.41 | 0.01 | 3.69 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Psm | 1.81B | 19.59 | 7.38 | 12.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét