Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1160 | 978 | 1210 | 1465 | 1779 | 2290 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 16.03% | -2.19% | 21.01% | 13.56% | 12.21% | 8.64% |
Vị trí trên danh mục | 178 | 66 | 221 | 43 | 149 | 125 |
% trong Danh mục | 69 | 26 | 84 | 19 | 70 | 82 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JP90C0009VE0 | 813.25B | 19.65 | 18.54 | 13.31 | ||
Nissay Nikkei 225 Index Fund | 292.78B | 18.47 | 12.51 | 10.86 | ||
Nissay DC Nissay Foreign Equity | 224.29B | 17.37 | 19.86 | - | ||
JP90C000PDY6 | 239.01B | 16.58 | - | - | ||
Nissay AI Related Equity UnHedged | 116.58B | 21.98 | 15.18 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Listed Index JPX-Nikkei Index 400 | 426.74B | 15.51 | 12.44 | 9.55 | ||
SMDS SMBC Wrap Japan Value Equity | 226.71B | 15.61 | 16.58 | 11.30 | ||
MUKAM MUFJ DC Domestic Equity Index | 203.76B | 16.19 | 13.01 | 9.55 | ||
SMTAM DC Japan Equity Index Fund L | 174.64B | 16.21 | 13.04 | 9.60 | ||
Slim Domestic Equity TOPIX | 236.28B | 17.02 | 15.70 | - |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nissay Japan Equity Mother Fund | - | 100.01 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán | MUA | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán | Mua | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét