
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.050 | 5.480 | 1.430 |
Chứng Khoán | 81.300 | 81.480 | 0.180 |
Trái Phiếu | 11.990 | 12.210 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 2.610 | 3.440 | 0.830 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.963 | 12.824 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.366 | 2.054 |
Giá trên doanh thu | 0.870 | 1.620 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.304 | 8.864 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.921 | 3.571 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.191 | 10.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.520 | 22.198 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.080 | 13.820 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.610 | 9.325 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.550 | 11.788 |
Công Nghiệp | 8.100 | 7.380 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.480 | 6.447 |
Công nghệ | 5.680 | 10.302 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.870 | 12.185 |
Năng lượng | 2.540 | 3.333 |
Bất Động Sản | 2.260 | 9.252 |
Tiện ích | 0.300 | 1.252 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allan Gray - Orbis Global Equity Feeder Fund | ZAE000065850 | 8.86 | 148.491 | -0.12% | |
Naspers Ltd | ZAE000015889 | 5.92 | - | - | |
3B BCI Equity B | ZAE000308664 | 5.74 | - | - | |
Investec Global Franchise Feeder Fund A | ZAE000031423 | 4.76 | 19.856 | +0.29% | |
Allan Gray - Orbis Global Fund of Funds | ZAE000034708 | 4.75 | 89.897 | +0.07% | |
3B BCI Income B | ZAE000309860 | 3.74 | - | - | |
BCI Ranmore Global Value Equity FF A | ZAE000320768 | 3.53 | - | - | |
BCI Credo Global Equity FF B | ZAE000282463 | 3.45 | - | - | |
FirstRand Ltd | ZAE000066304 | 3.31 | 7,446 | +0.54% | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 2.84 | 3,398.0 | +0.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 8.94B | -1.53 | 13.06 | 12.16 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.94B | -1.47 | 13.51 | 12.65 | ||
Investec Wealth Investmen BCI Bal H | 10.13B | 0.61 | 9.96 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 9.35B | 2.99 | 8.81 | 9.72 | ||
36ONE BCI Equity B | 9.35B | 3.39 | 10.72 | 11.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét