
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 64.320 | 64.320 | 0.000 |
Khác | 35.680 | 35.680 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 30.12 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD198 | - | 6.79 | - | - | |
ZHUHAI DA HENG QIN INVESTMENT CO.,LTD. 2024 SCP6 | - | 4.14 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD386 | - | 4.10 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD224 | - | 4.07 | - | - | |
JIANGSU HIGH-TECH INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2024 SCP2 | - | 2.76 | - | - | |
BANK OF WENZHOU CO.,LTD. 2024 CD247 | - | 2.75 | - | - | |
JIANGXI BANK CO.,LTD. 2024 CD124 | - | 2.74 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. 2024 CD279 | - | 2.74 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 209TH ISSUANCE | - | 2.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Min Sheng Royal Cash Treasure MM A | 13.84B | 0.35 | 1.70 | 2.63 | ||
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 7.23B | 0.35 | 1.75 | - | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.39B | -0.53 | 3.49 | 4.82 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.39B | -0.62 | 3.07 | 4.40 | ||
MinSheng Royal Cash Profit MM A | 726.62M | 0.32 | 1.55 | 2.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét