
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.12 | 2.12 | 0.00 |
Trái Phiếu | 97.66 | 100.46 | 2.80 |
Chuyển Đổi | 0.22 | 0.22 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 55.01 | 61.86 |
Doanh Nghiệp | 27.18 | 27.03 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.12 | 20.42 |
Tiền mặt | 2.12 | 30.70 |
Số vị thế mua: 273
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 5.24 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.4% | JP1024631Q86 | 3.14 | - | - | |
France 3.2 25-May-2035 | FR001400X8V5 | 2.74 | 98.250 | -0.23% | |
Us Ultra Bond Cbt Sep25 Xcbt 20250919 | - | 2.54 | - | - | |
Spain 3.15 30-Apr-2035 | ES0000012O67 | 2.45 | 99.270 | +0.11% | |
South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 1.89 | 93.830 | -0.59% | |
China Development Bank 3.12% | CND10004M1X8 | 1.78 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.27% | CND10007YHJ0 | 1.71 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.69 | - | - | |
Italy 3.85 01-Jul-2034 | IT0005584856 | 1.67 | 103.470 | -0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Loomis Sayles Bond Instl | 4.4B | 5.12 | 6.62 | 3.01 | ||
Loomis Sayles Bond Admin | 4.4B | 4.83 | 6.13 | 2.50 | ||
Loomis Sayles Bond N | 4.4B | 5.15 | 6.69 | 3.07 | ||
Loomis Sayles Bond Retail | 4.4B | 5.02 | 6.37 | 2.76 | ||
Loomis Sayles Securitized Asset | 1.65B | 4.63 | 3.86 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét