Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 59.56 | 59.57 | 0.01 |
Trái Phiếu | 63.40 | 63.52 | 0.12 |
Chuyển Đổi | 0.37 | 0.37 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.27 | 0.27 | 0.00 |
Khác | 0.08 | 0.09 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.51 | 16.73 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.87 | 2.56 |
Giá trên doanh thu | 2.06 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.20 | 10.80 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.98 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.49 | 11.14 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.31 | 20.82 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.51 | 15.66 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.18 | 10.74 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.97 | 12.54 |
Công Nghiệp | 10.77 | 11.79 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.51 | 6.86 |
Năng lượng | 4.47 | 3.98 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.62 | 7.41 |
Tiện ích | 2.59 | 3.51 |
Bất Động Sản | 2.57 | 3.90 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.49 | 5.09 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - Global Corporate Bond Fund I acc | LU0973524456 | 18.93 | 87.250 | -0.06% | |
JPM US Equity All Cap I (acc) EURH | LU1668655225 | 18.36 | - | - | |
JPM US Select Equity Plus I (acc) EURH | LU0973529505 | 12.06 | - | - | |
Futuro Us 2Yr Note Marzo 2025 | - | 12.00 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Government Bond Fund I acc | LU0406674662 | 11.43 | 106.560 | -0.16% | |
JPMorgan Investment Funds - Global High Yield Bond | LU0248018375 | 11.01 | 102.920 | +0.09% | |
JPM Global Select Equity I (acc) EUR H | LU2663281843 | 5.58 | - | - | |
JPM Asia Pacific Equity I (acc) EUR | LU0441856522 | 5.57 | - | - | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Debt Fund I acc | LU0248063249 | 4.05 | 83.960 | -0.06% | |
JPM Europe Equity Plus I perf (acc) EUR | LU0289214891 | 3.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liberbank Garantizado FI | 202.57M | 3.38 | 0.70 | 0.75 | ||
Liberbank inversion Mundial Garant | 139.62M | 3.23 | -0.06 | -0.20 | ||
Liberbank Cartera Rendimiento FI | 118.97M | 20.13 | 4.96 | 6.33 | ||
Liberbank Garantizado II FI | 50.87M | 2.54 | -1.15 | -0.13 | ||
Liberbank Megatendencias A | 36.33M | 12.95 | 0.28 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét