
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.000 | 34.210 | 11.210 |
Chứng Khoán | 50.190 | 50.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.650 | 32.980 | 9.330 |
Chuyển Đổi | 3.030 | 3.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.061 | 15.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.865 | 2.135 |
Giá trên doanh thu | 1.238 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.448 | 8.781 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.277 | 2.575 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.661 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 13.310 | 12.418 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.790 | 16.778 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.450 | 11.043 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.310 | 6.685 |
Công nghệ | 10.370 | 17.781 |
Năng lượng | 9.630 | 5.518 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.080 | 6.112 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.760 | 12.858 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.230 | 7.955 |
Bất Động Sản | 3.160 | 2.749 |
Tiện ích | 2.920 | 3.889 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Russell 2000 | US4642876555 | 9.32 | 227.39 | -0.25% | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Inc | IE00B810Q511 | 8.84 | 40.22 | +0.35% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 8.52 | 641.04 | -0.35% | |
UBAM - Dynamic USD Bond I USD Acc | LU0132661827 | 8.36 | 282.719 | +0.01% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 8.27 | 111.840 | +0.03% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 6.47 | 2,986.5 | +0.83% | |
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 6.40 | 267.44 | +0.65% | |
Pictet Short Term Emerging Corporate Bonds I USD | LU1055195918 | 4.61 | 141.820 | +0.05% | |
iShares Agribusiness UCITS | IE00B6R52143 | 4.39 | 49.94 | +0.39% | |
UBAM Dynamic US Dollar Bond IC EUR | LU1209509329 | 4.24 | 127.203 | +0.51% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.47B | -4.36 | 18.29 | 10.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 87.25M | 3.84 | 6.55 | 3.50 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 79.14M | 4.58 | 5.94 | 2.15 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 77.27M | 3.02 | 4.65 | 2.46 | ||
WAWY REEF | 66.04M | 7.56 | 8.89 | 3.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét