Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1034 | 982 | 1155 | 1040 | 1400 | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 3.36% | -1.79% | 15.51% | 1.31% | 6.96% | - |
Vị trí trên danh mục | 595 | 666 | 546 | 357 | 36 | - |
% trong Danh mục | 83 | 94 | 77 | 76 | 9 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BKLH2363 | 920.04M | -4.11 | -2.35 | - | ||
IE00BKPVHR35 | 886.53M | 3.36 | 1.32 | - | ||
KBI Institutional Developed EquityA | 425.87M | 18.88 | 9.94 | 9.04 | ||
KBI Institutional Eurozone Equity E | 38.45M | 1.05 | 3.81 | 5.57 | ||
KBI Institutional Eurozone Equity C | 38.45M | 1.52 | 4.32 | 6.10 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BKPVHR35 | 886.53M | 3.36 | 1.32 | - | ||
IE00BYSJTY39 | 691.74M | 10.82 | 4.97 | - | ||
IE00BD4GTQ32 | 666.23M | 14.63 | 8.02 | - | ||
IE00BD4GTY16 | 666.23M | 15.59 | 8.98 | - | ||
IE00BKX8G809 | 666.23M | 10.77 | - | - |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RWE AG ST | DE0007037129 | 5.44 | 28.365 | +0.41% | |
SBA Communications | US78410G1040 | 5.31 | 203.57 | +2.69% | |
NextEra Energy | US65339F1012 | 5.15 | 71.67 | +2.72% | |
National Grid | GB00BDR05C01 | 3.94 | 934.80 | +0.67% | |
Waste Management | US94106L1098 | 3.84 | 205.83 | +0.15% |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | MUA |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét