
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
First State Global Listed Infrastructure Fund Clas | 0P0000. | 2.46 | +0.67% | 1.28B | 27/03 | ||
First State Global Listed Infrastructure Fund Clas | 0P0000. | 1.90 | +0.71% | 1.28B | 27/03 | ||
First State Global Listed Infrastructure Fund Clas | 0P0000. | 2.39 | +0.39% | 1.28B | 27/03 | ||
First State Global Listed Infrastructure Fund Clas | 0P0000. | 3.56 | +0.39% | 1.28B | 27/03 | ||
First State Global Listed Infrastructure Fund Clas | 0P0000. | 2.09 | +0.39% | 1.28B | 27/03 | ||
First State Global Listed Infrastructure Fund Clas | 0P0000. | 4.04 | +0.39% | 1.28B | 27/03 | ||
FTF ClearBridge Global Infrastructure Income Fund | 0P0001. | 1.922 | -0.10% | 287.96M | 27/03 | ||
Wellington Enduring Assets Fund USD S Acc Unhedged | 0P0000. | 24.158 | +0.17% | 563.64M | 27/03 | ||
VT Gravis UK Infrastructure Income Fund C GBP Acc | 0P0001. | 1.294 | -0.18% | 522.65M | 27/03 | ||
FP Foresight UK Infrastructure Income Fund Class A | 0P0001. | 1.125 | -0.22% | 148.16M | 27/03 | ||
FP Foresight UK Infrastructure Income Fund Class A | 0P0001. | 0.773 | -0.22% | 64.57M | 27/03 | ||
VT Gravis Funds ICVC - VT Gravis Clean Energy Inco | 0P0001. | 1.322 | -0.52% | 231.01M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Global Property Income (div) - USD | 0P0000. | 7.940 | +0.38% | 11.09M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LähiTapiola Infra A | 0P0000. | 21.619 | -1.14% | 69.25M | 26/03 | ||
LähiTapiola Infra B | 0P0000. | 16.257 | -1.14% | 69.25M | 26/03 | ||
UB Infra Tuotto | 0P0000. | 193.194 | +0.68% | 64.13M | 26/03 | ||
UB Infra A | 0P0001. | 199.912 | +0.67% | 64.13M | 26/03 | ||
UB Infra Kasvu | 0P0000. | 344.462 | +0.68% | 64.13M | 26/03 | ||
UB EM Infra A | 0P0001. | 154.845 | +0.41% | 42.05M | 26/03 | ||
UB EM Infra Kasvu | 0P0000. | 276.985 | +0.37% | 42.05M | 27/03 | ||
UB EM Infra Tuotto | 0P0000. | 170.870 | +0.37% | 42.05M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
First State Global Growth Funds - First State Glob | 0P0000. | 1.169 | -0.58% | 10.25M | 26/03 | ||
First State Global Growth Funds - First State Glob | 0P0000. | 0.872 | -0.81% | 10.25M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Enduring Assets Fund GBP S Acc Unhedged | 0P0000. | 27.279 | -0.41% | 563.64M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Carnegie Listed Infrastructure A | 0P0001. | 101.832 | +0.42% | 265.91M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum BB Infrastructure Opportunity Collectio | 0P0000. | 14.930 | -0.26% | 511.07M | 25/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Enduring Assets Fund EUR S Acc Unhedged | 0P0000. | 27.968 | +0.02% | 563.64M | 27/03 | ||
Ve-RI Listed Infrastructure I | 0P0001. | 1,645.520 | +0.49% | 17.11M | 26/03 | ||
Ve-RI Listed Infrastructure R | 0P0000. | 25.370 | +0.48% | 17.11M | 26/03 | ||
OVID Asia Pacific Infrastructure Equity UI SI | 0P0001. | 116.000 | +0.15% | 11.02M | 27/03 |