Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 404.950 | 983.290 | 578.340 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 13.844 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.944 |
Giá trên doanh thu | - | 2.410 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 237.020 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.889 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.137 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 637.992 | 26.689 |
Chính phủ | -358.063 | 47.937 |
Giấy Tờ Có Giá | 28.049 | 21.802 |
Doanh Nghiệp | 25.008 | 57.518 |
Phái sinh | -234.454 | 37.663 |
Số vị thế mua: 1,422
Số vị thế bán: 893
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 14.16 | - | - | |
Future on US Treasury Bond | - | 6.85 | - | - | |
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 6.15 | - | - | |
Future on Ultra 10 Year US Treasury Note | - | 4.32 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.75% | GB00BPJJKP77 | 4.15 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 3.94 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 3.24 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 2.66 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 2.33 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 3% | AU3SG0001696 | 2.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BJH54316 | 1.91B | 9.84 | 3.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét