
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.630 | 2.040 | 0.410 |
Chứng Khoán | 98.370 | 98.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.687 | 23.742 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.619 | 4.567 |
Giá trên doanh thu | 1.797 | 3.529 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.382 | 15.511 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.582 | 1.309 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.353 | 10.642 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.000 | 27.823 |
Công Nghiệp | 17.220 | 12.701 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.740 | 13.886 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.510 | 12.393 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.980 | 9.098 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.760 | 15.144 |
Tiện ích | 5.660 | 2.384 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.610 | 3.922 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.540 | 6.137 |
Bất Động Sản | 0.830 | 1.605 |
Năng lượng | 0.140 | 2.752 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 13.83 | 201.15 | -2.50% | |
L&G Ecommerce Logistics UCITS | IE00BF0M6N54 | 7.68 | 15.57 | -0.83% | |
iShares MSCI China Tech UCITS USD Acc | IE000NFR7C63 | 7.64 | 3.88 | -0.26% | |
WisdomTree Cybersecurity UCITS USD | IE00BLPK3577 | 7.29 | 30.21 | -2.58% | |
L&G Clean Water | IE00BK5BC891 | 7.26 | 1,463.90 | -0.62% | |
iShares Global Clean Energy UCITS USD (Dist) | IE00B1XNHC34 | 6.29 | 572.25 | -0.52% | |
WisdomTree Battery Solutions UCITS ETF - USD Acc | IE00BKLF1R75 | 4.19 | 29.61 | +0.37% | |
iShares S&P 500 Industrials Sector Acc | IE00B4LN9N13 | 4.18 | 12.61 | -0.39% | |
Rize Sustainable Future of Food UCITS A USD | IE00BLRPQH31 | 4.13 | 3.44 | -1.15% | |
VanEck Video Gaming and eSports UCITS | IE00BYWQWR46 | 4.06 | 49.88 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prescient China Balanced A USD Acc | 171.86M | 3.79 | -0.21 | 1.58 | ||
Prescient China Balanced C USD Accu | 182.2M | 3.62 | -0.55 | 1.24 | ||
Prescient China Balanced D USD Acc | 171.86M | 3.61 | -0.55 | 1.24 | ||
IE000LA59IV2 | 142.24M | 12.58 | 18.76 | - | ||
IE00BJLPGQ40 | 64.46M | 4.20 | 0.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét