
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.060 | 2.120 | 0.060 |
Chứng Khoán | 20.450 | 20.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 74.470 | 74.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Khác | 2.160 | 2.260 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.616 | 11.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.876 | 1.677 |
Giá trên doanh thu | 0.626 | 1.436 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.491 | 8.089 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.945 | 2.921 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.023 | 12.823 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 32.200 | 22.878 |
Công nghệ | 12.000 | 18.477 |
Bất Động Sản | 11.860 | 15.140 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.470 | 5.962 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.030 | 8.330 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.860 | 3.400 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.590 | 5.991 |
Năng lượng | 6.260 | 7.938 |
Công Nghiệp | 2.760 | 10.191 |
Tiện ích | 2.630 | 4.663 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.340 | 5.410 |
Số vị thế mua: 251
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ispro Ltd 4.5 31-Dec-2027 | IL0012022906 | 2.11 | 108.44 | +0.26% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 1.58 | 91.75 | -0.33% | |
Discount Inv 4.8 30-DEC-2026 | IL0063903483 | 1.49 | 99.86 | -0.04% | |
Amos Luzon Development 6.73 01-Dec-2033 | IL0012069865 | 1.39 | 105.30 | +0.05% | |
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd. | IL0011934994 | 1.32 | - | - | |
Duniec Bros Ltd 3.47 31-Dec-2026 | IL0011987042 | 1.22 | 98.11 | +0.01% | |
Space Communication Ltd 4.8 31-Dec-2026 | IL0011585184 | 1.21 | 104.39 | +0.13% | |
Aura Investments Ltd 3.85 31-Jan-2029 | IL0011935801 | 1.20 | 108.82 | -0.11% | |
Tachlit SAL Tel Bond Composite | IL0011440133 | 1.18 | 4,006 | -0.05% | |
Spencer Equity Group Ltd (Israel) 7.24 31-Aug-2029 | IL0011887887 | 1.17 | 102.16 | -0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
I.B.I. NASDAQ 100 Basket | 754.11M | 0.40 | 17.11 | 16.67 | ||
IBI Up to 3 Yrs 80 20 | 642.26M | 1.23 | 4.87 | 3.95 | ||
IBI 70 30 | 590.84M | 2.44 | 5.79 | - | ||
IBI 85 15 | 386.22M | 0.93 | 3.82 | 3.14 | ||
I.B.I Forex Hedged USA Basket | 344.83M | 2.71 | 6.59 | 10.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét