Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.710 | 4.720 | 0.010 |
Chứng Khoán | 8.410 | 8.430 | 0.020 |
Trái Phiếu | 85.430 | 85.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Khác | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.710 | 10.009 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.878 | 1.540 |
Giá trên doanh thu | 0.678 | 1.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.596 | 7.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.302 | 3.662 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.131 | 12.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 23.410 | 15.296 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.750 | 23.899 |
Công nghệ | 11.250 | 17.150 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.430 | 6.922 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.980 | 7.741 |
Công Nghiệp | 6.410 | 10.359 |
Năng lượng | 6.310 | 8.151 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.640 | 6.036 |
Tiện ích | 5.150 | 5.507 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.860 | 6.693 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.800 | 4.433 |
Số vị thế mua: 183
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 0 29-NOV-2030 | IL0011665523 | 1.93 | 97.00 | 0.00% | |
Econergy Renewable Energy Ltd. 2.5% | IL0011825184 | 1.60 | - | - | |
Big Shopping Centers 1.34% 12-04-26 | IL0011389249 | 1.59 | 111.74 | +0.03% | |
Ashdod Refinery Ltd 7.5 30-Apr-2029 | IL0011994881 | 1.48 | 104.510 | 0.00% | |
OPC ENERGY B3 | IL0011803553 | 1.46 | 89.800 | +0.02% | |
B Communications Ltd 3.65 30-Nov-2026 | IL0011781510 | 1.45 | 97.020 | -0.12% | |
The Bank of Israel | IL0082408142 | 1.35 | - | - | |
Aura Investments Ltd 3.85 31-Jan-2029 | IL0011935801 | 1.31 | 107.290 | +0.10% | |
Leser Group Ltd 7.75 30-Jun-2028 | IL0011789208 | 1.25 | 102.640 | +0.17% | |
Energix Renewable Energies Ltd. 0.25% | IL0011684839 | 1.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Money Market Exempt | 2.92B | 1.05 | 1.95 | 0.65 | ||
IBI Government Plus A and Above | 977.62M | 0.50 | 0.44 | - | ||
IBI Corporate Bonds | 450.61M | 2.85 | 2.69 | - | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 259.3M | 1.41 | 0.59 | 1.07 | ||
IBI International Dollar Bond | 213.55M | 2.13 | 3.59 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét