
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 55.480 | 55.480 | 0.000 |
Khác | 44.520 | 44.520 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 44.34 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD205 | - | 1.31 | - | - | |
HUBEI BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 98TH ISSUANCE | - | 1.09 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. 2024 CD304 | - | 1.09 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. 2024 CD 23TH ISSUANCE | - | 1.09 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. | - | 1.09 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2024 CD95 | - | 1.09 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD154 | - | 1.09 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD155 | - | 1.09 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD386 | - | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huatai PB Money Market Fund Class B | 45.53B | 0.36 | 1.86 | 2.61 | ||
Huatai-PB Tiantianbao MMkt A | 25.2B | 0.36 | 1.79 | - | ||
Huatai-PB Tiantianbao MMkt B | 25.2B | 0.42 | 2.03 | - | ||
Huatai-PB Exchanged MMkt A | 19B | 0.37 | 1.81 | - | ||
Huatai-PB Exchanged MMkt B | 19B | 0.42 | 2.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét