
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.150 | 41.150 | 0.000 |
Khác | 58.850 | 58.850 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 27.97 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 1.98 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 385 | - | 1.98 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD387 | - | 1.78 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 230TH ISSUANCE | - | 1.48 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD401 | - | 0.99 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD 76TH ISSUANCE | - | 0.99 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD386 | - | 0.99 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD428 | - | 0.99 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD269 | - | 0.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt A | 79.84B | 0.33 | 1.66 | 2.61 | ||
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 79.84B | 0.34 | 1.68 | - | ||
Harvest Money Market A | 50.11B | 0.34 | 1.75 | 2.52 | ||
Harvest Money Market E | 50.11B | 0.34 | 1.75 | - | ||
Harvest Organization Express MMkt A | 34.22B | 0.42 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét