Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1166 | 838 | 1121 | 1999 | 2557 | 3295 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 16.6% | -16.18% | 12.08% | 25.96% | 20.66% | 12.66% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS netWIN Internet Strategy B UnHed | 1,298.74B | 33.86 | 16.13 | 18.40 | ||
GS netWIN Internet Strategy A Hedge | 168.48B | 20.04 | 0.61 | 12.89 | ||
GS US REIT B Div 1 Month UnHedged | 62.84B | 17.32 | 9.13 | 5.69 | ||
GS US Growth Eq Focus Invest Div 1M | 59.16B | 17.92 | 9.79 | 12.04 | ||
GS Japan Eq Select Inv Managed Ac | 40.93B | 19.80 | 10.28 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SMDS Japan Eq Alpha Quartet Div 1M | 37.15B | 11.16 | 29.43 | 9.15 | ||
Nomura Japan Brand Eq Inv USD D2Y | 19.52B | 21.88 | 19.86 | 12.92 | ||
Nomura Japan Brand Eq Inv USD D1M | 18.2B | 22.25 | 20.01 | 13.02 | ||
SMDS Japan Equity Select US Dollar | 13.48B | 28.12 | 30.89 | 12.59 | ||
AO DIAM StartUp Japan Eq USD Type | 8.21B | 12.91 | 6.24 | 9.74 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GS Japan Quant Equity Mother Fund | - | 89.02 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Bán | Bán |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | MUA | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Mua | Trung Tính | Bán |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét