
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.070 | 24.100 | 0.030 |
Chứng Khoán | 61.780 | 61.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.530 | 11.530 | 0.000 |
Khác | 2.620 | 2.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.847 | 16.708 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.146 | 2.562 |
Giá trên doanh thu | 1.918 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.009 | 10.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.264 | 2.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.806 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 23.760 | 5.485 |
Tiện ích | 20.140 | 3.004 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.010 | 12.160 |
Công nghệ | 11.890 | 21.425 |
Công Nghiệp | 8.540 | 12.159 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.870 | 7.077 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.620 | 10.978 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.740 | 7.468 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.500 | 15.442 |
Năng lượng | 1.000 | 3.619 |
Bất Động Sản | 0.910 | 3.037 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P Gold Producers UCITS | IE00B6R52036 | 7.68 | 18.46 | +2.14% | |
iShares Global Clean Energy UCITS | IE00B1XNHC34 | 5.75 | 521.66 | -0.61% | |
Brookfield Renewable | BMG162581083 | 4.01 | 23.27 | +1.35% | |
iShares S&P 500 USD Health Care | IE00B43HR379 | 3.21 | 11.058 | -0.02% | |
Barrick Gold | CA0679011084 | 2.34 | 18.78 | +2.29% | |
iShares Physical Silver | IE00B4NCWG09 | 2.04 | 2,503.00 | +1.01% | |
Xtrackers MSCI China UCITS 1C | LU0514695690 | 1.92 | 1,377.53 | -1.16% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 1.85 | 4,847.8 | -0.22% | |
iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 1.63 | 11.32 | -0.04% | |
Brookfield Renewable Corp Ordinary Shares - Class A (Sub Voting) | - | 1.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.1B | 17.19 | 5.93 | 10.16 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 505.84M | 10.06 | 0.08 | 2.59 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 200.56M | 2.44 | 6.33 | 8.25 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 240.43M | 25.34 | 8.53 | 12.65 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 225.81M | 4.42 | 1.89 | 2.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét