
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.910 | 6.910 | 0.000 |
Chứng Khoán | 94.300 | 94.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.504 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.185 | 3.073 |
Giá trên doanh thu | 0.946 | 2.333 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.372 | 11.487 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.321 | 3.211 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.010 | 8.885 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 89.820 | 25.417 |
Công Nghiệp | 5.710 | 4.280 |
Công nghệ | 2.350 | 3.404 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.730 | 61.771 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.690 | 2.157 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.390 | 4.256 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.310 | 2.723 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GF CSI Shrs Consumer Discrtnary Idx ETF | - | 94.78 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 0.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF NASDAQ 100 Index Fund QDIII | 14.6B | -8.82 | 11.29 | 16.87 | ||
GF Stable Growth Mixed Assets Fund | 11.62B | 2.40 | -0.34 | 6.76 | ||
GF Global Selction Eq QDII | 9.67B | -7.22 | 14.84 | 11.71 | ||
GF Tech Pioneer Alloc | 8.94B | -1.65 | -13.44 | - | ||
GF YiLiao BaoJian Eq A | 6.11B | 7.42 | -13.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét