Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.500 | 22.960 | 4.460 |
Chứng Khoán | 11.610 | 11.630 | 0.020 |
Trái Phiếu | 68.520 | 70.770 | 2.250 |
Chuyển Đổi | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.180 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.095 | 15.356 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.969 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 2.169 | 1.535 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.644 | 9.633 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.943 | 3.013 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.051 | 10.391 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.010 | 17.284 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.420 | 17.206 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.490 | 11.975 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.330 | 10.908 |
Công Nghiệp | 10.260 | 15.139 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.090 | 6.277 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.830 | 7.134 |
Năng lượng | 3.560 | 4.628 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.550 | 5.929 |
Tiện ích | 2.520 | 4.778 |
Bất Động Sản | 1.930 | 2.910 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Cash EUR Z Acc | LU0335987003 | 10.86 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Class Unit Z EUR | LU0719365891 | 9.48 | 138.360 | +0.35% | |
Epsilon Fund Euro Cash I EUR Acc | LU0365346997 | 6.21 | - | - | |
Eurizon Bond EUR Long Term LTE Z Acc | LU0335987854 | 5.50 | - | - | |
Eurizon Bond EUR Medium Term LTE Z Acc | LU0335987698 | 4.47 | - | - | |
EIS Euro Liquidity I | LU0282142198 | 4.44 | - | - | |
EIS Euro Liquidity Short Term I | LU1690375313 | 4.38 | - | - | |
Eurizon Bond Corporate EUR LTE Z EUR | LU1652387454 | 3.84 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 3.35 | 52.73 | +0.36% | |
Eurizon Fund - Bond EUR Short Term LTE Class Unit | LU0335987268 | 3.35 | 155.280 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.61B | 24.41 | 8.61 | 9.89 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.14B | 3.60 | -0.28 | 1.46 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.2B | 19.12 | 4.43 | 9.31 | ||
Eurizon Azioni America | 946.02M | 31.50 | 10.72 | 11.96 | ||
IT0005241614 | 867.24M | 9.62 | 2.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét