Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 110.120 | 128.080 | 17.960 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 90.976 | 45.441 |
Doanh Nghiệp | 13.897 | 34.444 |
Phái sinh | 0.006 | 13.875 |
Tiền mặt | -10.629 | 12.083 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.251 | 8.881 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Mar 24 | DE000C7X7UL6 | 11.71 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 6.91 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.5% | GB00BDCHBW80 | 5.84 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 5.71 | - | - | |
ERSTE Bond Euro Corporate EUR R01 T | AT0000724224 | 4.67 | - | - | |
Belgium Tf 1% Gn31 Eur | BE0000335449 | 4.63 | 90.00 | +0.22% | |
UK 1.25 22-Jul-2027 | GB00BDRHNP05 | 4.36 | 92.880 | -0.04% | |
Spain ESGOVT 2.9 31-Oct-2046 | ES00000128C6 | 3.46 | 89.584 | -0.23% | |
United Kingdom 1.25 22-Oct-2041 | GB00BJQWYH73 | 3.45 | 58.100 | -0.27% | |
ERSTE ALPHA 2 T | AT0000A05F50 | 3.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ERSTE Bond Emerging Markets CorpoVT | 399.85M | 4.86 | -0.48 | 2.46 | ||
ESPA Reserve Euro Plus VT EUR | 218.07M | 3.26 | 1.64 | 0.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét