Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 9.150 | 9.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.600 | 97.600 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.190 | 1.190 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.037 | 14.838 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.560 | 2.108 |
Giá trên doanh thu | 1.852 | 1.495 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.094 | 9.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.602 | 2.987 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.264 | 10.619 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.640 | 18.806 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.390 | 16.826 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.980 | 10.236 |
Công Nghiệp | 11.500 | 13.119 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.150 | 13.355 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.310 | 8.104 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.060 | 6.005 |
Năng lượng | 4.890 | 4.652 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.950 | 6.101 |
Tiện ích | 3.300 | 2.525 |
Bất Động Sản | 1.830 | 2.304 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 16.83 | 157.06 | +0.19% | |
Vanguard EUR Corporate Bond | IE00BZ163G84 | 15.73 | 48.83 | +0.21% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 11.19 | 52.36 | +0.36% | |
Italy 0 01-Aug-2026 | IT0005454241 | 10.32 | 96.170 | +0.15% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 7.12 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,4% Ap28 Eur | ES0000012B39 | 7.06 | 96.91 | +0.29% | |
Italy 0 13-Jun-2025 | IT0005599474 | 6.37 | 98.617 | +0.07% | |
iShares Euro Corporate Bond 1-5Yr UCITS | IE00B4L60045 | 5.78 | 107.76 | +0.13% | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 5.76 | - | - | |
Btp Tf 0,35% Fb25 Eur | IT0005386245 | 5.37 | 99.64 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Duero Equilibrio PP | 74.46M | 3.39 | 0.42 | 0.84 | ||
Duero PP | 73.3M | 2.70 | -0.11 | -0.18 | ||
Duero Inversion PP | 26M | 6.41 | 1.76 | 1.24 | ||
Duero Accion Global | 13.14M | 10.96 | 5.21 | 4.04 | ||
Duero Proteccion Total II PP | 12.11M | 3.03 | 0.22 | -0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét