Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.380 | 61.950 | 61.570 |
Chứng Khoán | 99.550 | 99.550 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.108 | 17.939 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.130 | 2.970 |
Giá trên doanh thu | 2.313 | 2.162 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.588 | 12.180 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.848 | 2.060 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.602 | 11.266 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.270 | 23.255 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.530 | 15.824 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.760 | 13.839 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.700 | 10.529 |
Công Nghiệp | 9.480 | 11.700 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.600 | 7.532 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.710 | 7.847 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.090 | 4.267 |
Năng lượng | 2.900 | 3.677 |
Bất Động Sản | 2.310 | 2.833 |
Tiện ích | 1.660 | 2.668 |
Số vị thế mua: 2,191
Số vị thế bán: 744
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Blackrock Bziwxtttl Common Pool | - | 100.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Developed World Index Sub Fund FleA | 23.4B | 12.92 | 9.40 | 12.32 | ||
Developed World Index Sub Fund GBP | 23.4B | 12.79 | 9.24 | 12.15 | ||
Developed World Index Sub Fund InsG | 23.4B | 12.79 | 9.01 | 12.04 | ||
Developed World Index Sub Fund Flex | 23.4B | 15.48 | 8.57 | 12.24 | ||
Developed World ex Tobacco Index FG | 3.78B | 13.47 | 9.42 | 12.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét