Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.370 | 11.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.940 | 86.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 67.267 | 47.300 |
Chính phủ | 18.587 | 22.309 |
Tiền mặt | 11.366 | 20.150 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.086 | 4.272 |
Số vị thế mua: 78
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands Tf 0,25% Lg25 Eur | NL0011220108 | 2.70 | 99.03 | +0.05% | |
Italy 3.5 15-Jan-2026 | IT0005514473 | 2.25 | 100.946 | -0.04% | |
Obligaciones Tf 2,15% Ot25 Eur | ES00000127G9 | 2.19 | 99.78 | +0.01% | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 1.75% | XS2485259241 | 2.17 | - | - | |
Toyota Motor Finance (Netherlands) B.V. 3.375% | XS2572989650 | 1.99 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 4.125% | XS0525602339 | 1.97 | - | - | |
Portugal Tf 2,875% Ot25 Eur | PTOTEKOE0011 | 1.93 | 100.32 | -0.05% | |
AT&T Inc 3.5% | XS0993148856 | 1.92 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH 4.25% | XS2617442525 | 1.73 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 4.625% | XS2629047254 | 1.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS Renta Fija 0-5 FI | 78.43M | 5.69 | 3.37 | 2.40 | ||
CS Duracion Flexible A FI | 114.8M | 4.44 | 2.27 | 1.65 | ||
CS Hybrid and Subordinated Debt | 47.5M | 6.90 | 3.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét