
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.28 | 7.28 | 0.00 |
Trái Phiếu | 92.48 | 92.51 | 0.03 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.23 | 0.23 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.53 | 14.82 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.62 | 2.28 |
Giá trên doanh thu | 0.66 | 1.51 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.48 | 7.30 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.78 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.49 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 83.33 | 34.69 |
Công Nghiệp | 9.69 | 10.40 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.49 | 32.17 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.49 | 29.98 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Apple Inc. 3.45% | - | 3.53 | - | - | |
City National Rochdale Fxd Inc Opps N | - | 3.02 | - | - | |
UnitedHealth Group Inc. 3.85% | - | 3.00 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 3.3% | - | 2.97 | - | - | |
Morgan Stanley 3.125% | - | 2.92 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc 5.25% | - | 2.67 | - | - | |
Applied Materials Inc. 3.9% | - | 2.65 | - | - | |
EOG Resources, Inc. 2.625% | - | 2.62 | - | - | |
Pepsico Inc 2.25% | - | 2.58 | - | - | |
American Express Company 4.2% | - | 2.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
City National Rochdale Fxd Inc Opps | 1.64B | 1.23 | 4.74 | 3.31 | ||
City National Rochdale Muni Hi IncN | 475.12M | -1.50 | 1.13 | 1.80 | ||
City National Rochdale Muni Hi Inc | 275.63M | -1.42 | 1.38 | 2.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét