
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.520 | 50.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.260 | 3.260 | 0.000 |
Khác | 46.230 | 46.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 50.516 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 3.259 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 26.78 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD 239TH ISSUANCE | - | 4.57 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 137TH ISSUANCE | - | 3.04 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 62TH ISSUANCE | - | 3.04 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD174 | - | 3.03 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD107 | - | 3.03 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2022 3 | - | 2.50 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2024 CD 36TH ISSUANCE | - | 2.27 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 288TH ISSUANCE | - | 2.27 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 8 | - | 1.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 203.93B | 0.34 | 1.72 | 2.63 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.92B | 0.34 | 1.70 | 2.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 37.89B | 0.35 | 1.69 | - | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 37.89B | 0.35 | 1.70 | 2.29 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 37.89B | 0.41 | 1.94 | 2.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét