
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.860 | 37.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.280 | 1.280 | 0.000 |
Khác | 60.860 | 60.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 37.862 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.277 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 26.74 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD291 | - | 1.89 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD364 | - | 1.71 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD 38 | - | 1.68 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 1.28 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 74TH ISSUANCE | - | 1.25 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD308 | - | 0.96 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD124 | - | 0.95 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD345 | - | 0.92 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD166 | - | 0.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 237.46B | 0.37 | 1.76 | 2.68 | ||
China Southern Cash Express MM B | 237.46B | 0.39 | 1.84 | 2.74 | ||
China Southern Cash Express MM E | 237.46B | 0.36 | 1.73 | 2.62 | ||
China Southern Daily Income MMKt A | 159.35B | 0.38 | 1.86 | - | ||
China Southern Daily Income MMKt B | 159.35B | 0.44 | 2.10 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét